Định nghĩa của từ disproportion

disproportionnoun

sự không cân xứng

/ˌdɪsprəˈpɔːʃn//ˌdɪsprəˈpɔːrʃn/

Từ "disproportion" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "not" hoặc "đối diện với", "propor" có nghĩa là "đặt đối diện" và "io" có nghĩa là "hành động hoặc trạng thái". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "disproportion" xuất hiện để mô tả hành động làm cho một cái gì đó không bằng nhau hoặc không giống nhau. Ban đầu, từ này được sử dụng theo nghĩa đen, chẳng hạn như chia không đều các thứ hoặc chỉ định các phần không bằng nhau. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để mô tả sự thiếu cân xứng giữa hai hoặc nhiều thứ, bao gồm kích thước vật lý, hình dạng hoặc số lượng, cũng như các khái niệm trừu tượng như công bằng, cân bằng hoặc đo lường. Ngày nay, "disproportion" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm toán học, khoa học, văn học và cuộc trò chuyện hàng ngày, để mô tả cảm giác mất cân bằng hoặc không phù hợp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thiếu cân đối, sự không cân đối; sự thiếu cân xứng, sự không cân xứng; sự không tỷ lệ

typeDefault

meaningsự không tỷ lệ, sự không cân đối

namespace
Ví dụ:
  • The amount of funding allocated for education in this budget is grossly disproportionate to the growing demand for classrooms and resources.

    Số tiền tài trợ dành cho giáo dục trong ngân sách này không tương xứng với nhu cầu ngày càng tăng về phòng học và nguồn lực.

  • The pay gap between male and female employees in this company is disproportionate and unjustified.

    Khoảng cách lương giữa nhân viên nam và nữ trong công ty này là không cân xứng và không hợp lý.

  • The emergence of extreme weather events is disproportionately affecting low-lying areas and communities that are already facing inequality and poverty.

    Sự xuất hiện của các hiện tượng thời tiết cực đoan đang ảnh hưởng không cân xứng đến các vùng trũng thấp và cộng đồng vốn đã phải đối mặt với bất bình đẳng và nghèo đói.

  • The punishment given to the accused did not match the severity of the crime, which was disproportionate and unjust.

    Hình phạt dành cho bị cáo không tương xứng với mức độ nghiêm trọng của tội phạm, gây ra sự không cân xứng và bất công.

  • The role of women in politics and decision-making processes remains disproportionately low compared to their representation in society.

    Vai trò của phụ nữ trong chính trị và quá trình ra quyết định vẫn còn thấp so với tỷ lệ đại diện của họ trong xã hội.

  • The burden of household chores remains disproportionately placed on women, hindering their participation in paid work and hindering gender equality.

    Gánh nặng công việc gia đình vẫn đè nặng lên vai phụ nữ, cản trở họ tham gia vào công việc được trả lương và cản trở bình đẳng giới.

  • The number of covid-19 cases and deaths have been disproportionately high among young adults and ethnic minorities compared to other demographics.

    Số ca mắc và tử vong do covid-19 cao bất thường ở nhóm thanh niên và dân tộc thiểu số so với các nhóm nhân khẩu học khác.

  • The level of noise pollution near the highway is disproportionate to that in residential areas, affecting the health and wellbeing of nearby residents.

    Mức độ ô nhiễm tiếng ồn gần đường cao tốc không cân xứng với khu dân cư, ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc của cư dân sống gần đó.

  • The amount of timeAllocated for physical education classes in schools is disproportionately low compared to the time dedicated to academic subjects, ignoring the importance of physical activity for children's development.

    Lượng thời gian dành cho các lớp giáo dục thể chất ở trường thấp hơn nhiều so với thời gian dành cho các môn học chính khóa, bỏ qua tầm quan trọng của hoạt động thể chất đối với sự phát triển của trẻ em.

  • The monitoring and implementation of environmental policies are disproportionately focused on rural areas, while urban areas where the majority of the population resides experience a high level of pollution and negligence.

    Việc giám sát và thực hiện các chính sách về môi trường chủ yếu tập trung vào các vùng nông thôn, trong khi các khu vực thành thị, nơi sinh sống của phần lớn dân số, lại phải chịu mức độ ô nhiễm và lãng phí cao.