Định nghĩa của từ dishwasher

dishwashernoun

máy rửa chén

/ˈdɪʃˌwɒʃə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "dishwasher" xuất phát từ chức năng của nó: **rửa bát**. "Dish" là một từ tiếng Anh cổ để chỉ đĩa hoặc bát, trong khi "washer" xuất phát từ động từ "to wash". Lần đầu tiên thuật ngữ "dish washer" được ghi chép là vào cuối thế kỷ 19, trùng với thời điểm phát minh ra máy rửa bát cơ học đầu tiên. Tuy nhiên, khái niệm rửa bát bằng tay đã tồn tại từ rất lâu trước đó, vì vậy từ này có thể đã phát triển một cách tự nhiên từ những hoạt động đó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmáy rửa bát, người rửa bát

namespace

a machine for washing plates, cups, etc.

máy rửa đĩa, cốc, v.v.

Ví dụ:
  • to load/stack the dishwasher

    để tải/xếp chồng máy rửa chén

  • Are these glasses dishwasher safe?

    Những loại kính này có an toàn khi rửa bằng máy rửa chén không?

  • It wastes energy to run the dishwasher half empty.

    Sẽ lãng phí năng lượng khi chạy máy rửa chén trống một nửa.

  • The new dishwasher in our kitchen is a game-changer. It saves us a lot of time and effort compared to handwashing dishes.

    Máy rửa chén mới trong bếp của chúng tôi là một sự thay đổi lớn. Nó giúp chúng tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức so với việc rửa chén bằng tay.

  • Before purchasing a dishwasher, I did some research and considered factors like capacity, noise level, and energy efficiency.

    Trước khi mua máy rửa chén, tôi đã nghiên cứu và cân nhắc các yếu tố như công suất, độ ồn và hiệu quả sử dụng năng lượng.

a person whose job is to wash plates, etc., for example in a restaurant

một người có công việc là rửa đĩa, v.v., ví dụ như trong nhà hàng