Định nghĩa của từ didactically

didacticallyadverb

mang tính giáo huấn

/daɪˈdæktɪkli//daɪˈdæktɪkli/

Từ "didactically" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "didax", nghĩa là "dẫn dắt hoặc hướng dẫn", và "aktikos", nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến hành động". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "didactic" được đặt ra để mô tả văn bản hoặc bài giảng có mục đích hướng dẫn hoặc răn dạy. Tính từ "didactically" sau đó được hình thành, có nghĩa là "theo cách dạy dỗ" hoặc "mang bản chất của một giáo viên". Theo nghĩa rộng hơn, "didactically" ám chỉ cách trình bày hoặc giải thích một điều gì đó, thường theo cách rõ ràng và có cấu trúc. Nó cũng có thể ngụ ý cảm giác về thẩm quyền đạo đức hoặc hướng dẫn. Ví dụ, một nhà sử học có thể viết một cuốn sách về một sự kiện lịch sử theo cách dạy dỗ, nhằm mục đích giáo dục người đọc về sự phức tạp của quá khứ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tài liệu giáo dục, bài giảng hoặc thậm chí là các cuộc trò chuyện hàng ngày nhằm mục đích truyền đạt thông tin hoặc truyền đạt trí tuệ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkẻ cả, lên giọng thầy đời

namespace

in a way that teaches people something, especially a moral lesson

theo cách dạy cho mọi người điều gì đó, đặc biệt là một bài học đạo đức

by telling people things rather than letting them find out for themselves

bằng cách nói với mọi người những điều thay vì để họ tự tìm hiểu