Định nghĩa của từ academically

academicallyadverb

về mặt học thuật

/ˌækəˈdemɪkli//ˌækəˈdemɪkli/

Từ "academically" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "academica", ám chỉ đến những lời dạy và bài viết của Viện Hàn lâm Athens, một học viện triết học nổi tiếng ở Hy Lạp cổ đại. Từ "academica" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "academike" hoặc "academic", có nghĩa là liên quan đến hoặc thuộc về một trường đại học hoặc giáo dục đại học. Theo thời gian, hậu tố "-ally" đã được thêm vào để tạo thành "academically", có nghĩa là theo cách tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc của một học viện hoặc trường đại học. Ngày nay, "academically" được sử dụng để mô tả cách tiếp cận của một ai đó đối với việc học, nghiên cứu hoặc theo đuổi trí tuệ, và hàm ý tập trung vào học bổng nghiêm ngặt và sự nghiêm ngặt về mặt trí tuệ. Nói cách khác, "academically" là sự công nhận đối với truyền thống trí tuệ phong phú của Hy Lạp cổ đại và các học viện được kính trọng đã đi theo bước chân của họ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvề mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết

namespace

in a way that is connected with education, especially studying in schools and universities

theo cách liên quan đến giáo dục, đặc biệt là học tập ở trường học và trường đại học

Ví dụ:
  • You have to do well academically to get into medical school.

    Bạn phải học giỏi mới có thể vào được trường y.

in a way that involves a lot of reading and studying rather than practical or technical skills

theo cách đòi hỏi phải đọc và nghiên cứu nhiều hơn là các kỹ năng thực tế hoặc kỹ thuật

Ví dụ:
  • He wasn’t very well qualified academically but had a lot of experience.

    Ông ấy không có trình độ học vấn cao nhưng lại có nhiều kinh nghiệm.

  • academically gifted children

    trẻ em có năng khiếu học tập