Định nghĩa của từ lieutenant governor

lieutenant governornoun

phó thống đốc

/lefˌtenənt ˈɡʌvənə(r)//luːˌtenənt ˈɡʌvərnər/

Thuật ngữ "lieutenant governor" có thể bắt nguồn từ truyền thống quân sự và pháp lý của Anh. Vào thời trung cổ, một trung úy là người được bổ nhiệm để hành động thay mặt cho cấp trên, thường là một lãnh chúa hoặc một vị vua, khi họ vắng mặt. Vai trò này phát triển theo thời gian và vào thế kỷ 16, chức vụ trung úy thống đốc đã được tạo ra ở một số thuộc địa của Anh như một phương tiện để cai trị khi thống đốc vắng mặt. Thuật ngữ "lieutenant" theo nghĩa đen có nghĩa là "deputy" hoặc "người chỉ huy thứ hai", và nhiệm vụ chính của trung úy thống đốc theo truyền thống là thay thế thống đốc khi họ không thể thực hiện nhiệm vụ của mình. Tuy nhiên, ở một số tiểu bang, vai trò của trung úy thống đốc đã được mở rộng để bao gồm các trách nhiệm bổ sung, chẳng hạn như làm chủ tịch thượng viện tiểu bang hoặc làm người kế nhiệm thống đốc trong trường hợp từ chức, luận tội hoặc qua đời. Ngày nay, trung úy thống đốc được bầu trực tiếp bởi người dân ở nhiều tiểu bang và vị trí này có thể được coi là bước đệm để lên chức vụ chính trị cao hơn.

namespace

an official who represents the head of state in a province

một viên chức đại diện cho nguyên thủ quốc gia ở một tỉnh

a state official with a rank just below the governor

một viên chức nhà nước có cấp bậc thấp hơn thống đốc một chút

Từ, cụm từ liên quan