Định nghĩa của từ second lieutenant

second lieutenantnoun

thiếu úy

/ˌsekənd ˌlefˈtenənt//ˌsekənd ˌluːˈtenənt/

Thuật ngữ "second lieutenant" bắt nguồn từ quân đội Anh vào cuối thế kỷ 17. Cấp bậc này được đưa ra để phân biệt các sĩ quan đã hoàn thành khóa đào tạo ban đầu nhưng vẫn giữ chức vụ dưới cấp trung úy. Tiền tố "second" chỉ ra rằng những sĩ quan này giữ cấp bậc thấp hơn trong quân đoàn trung úy. Tại Hoa Kỳ, cấp bậc tương đương ban đầu được gọi là "trung úy nhất" trong Quân đội Lục địa trong Cách mạng Hoa Kỳ. Tuy nhiên, trong thế kỷ 19, cấp bậc trung úy mới được thiết lập như một vị trí sĩ quan cấp dưới trong Quân đội Hoa Kỳ, dần thay thế cấp bậc thiếu úy được sử dụng trước đây. Mục đích của cấp bậc trung úy là cung cấp cho các sĩ quan mới được phong cấp kinh nghiệm thực tế và cơ hội lãnh đạo trước khi đạt đến cấp bậc cao hơn. Vị trí này hỗ trợ các sĩ quan cấp cao hơn trong việc giám sát binh lính trong các cuộc tập trận chiến đấu và huấn luyện, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc cố vấn cho quân nhân nhập ngũ cấp dưới. Theo thời gian, vai trò của trung úy cũng bao gồm các nhiệm vụ hành chính, vị trí nhân viên và vai trò lãnh đạo trong nhiều tổ chức quân sự khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The young soldier was promoted to the rank of second lieutenant last month.

    Người lính trẻ này đã được thăng hàm thiếu úy vào tháng trước.

  • As a second lieutenant, she led her platoon during the recent training exercise.

    Với tư cách là thiếu úy, cô đã chỉ huy trung đội của mình trong cuộc tập trận gần đây.

  • The second lieutenant received his commission after completing officer candidate school.

    Trung úy nhận được quân hàm sau khi hoàn thành trường đào tạo sĩ quan.

  • During the mission, the second lieutenant provided strategic guidance to his squad.

    Trong suốt nhiệm vụ, trung úy đã cung cấp hướng dẫn chiến lược cho đội của mình.

  • The second lieutenant's leadership skills stood out during the field exercise.

    Kỹ năng lãnh đạo của trung úy đã được thể hiện rõ trong cuộc tập trận thực địa.

  • As a second lieutenant, he was responsible for organizing and leading his troops.

    Với tư cách là thiếu úy, ông chịu trách nhiệm tổ chức và lãnh đạo quân đội của mình.

  • After two years as a platoon sergeant, he was promoted to second lieutenant.

    Sau hai năm làm trung sĩ, ông được thăng hàm thiếu úy.

  • The second lieutenant's training and experience prepared him well for his role as a leader.

    Sự huấn luyện và kinh nghiệm của trung úy đã chuẩn bị tốt cho ông đảm nhiệm vai trò lãnh đạo.

  • The second lieutenant served bravely in combat, earning the respect of his fellow soldiers.

    Người trung úy đã phục vụ anh dũng trong chiến đấu, nhận được sự tôn trọng của đồng đội.

  • The second lieutenant's rise through the ranks was a testament to his dedication and hard work.

    Sự thăng tiến trong cấp bậc của trung úy là minh chứng cho sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của ông.

Từ, cụm từ liên quan