Định nghĩa của từ predestined

predestinedadjective

nhân duyên

/ˌpriːˈdestɪnd//ˌpriːˈdestɪnd/

"Predestined" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "prae" (trước) và "destinare" (xác định). Nghĩa đen của nó là "xác định trước", ám chỉ một số phận hoặc kế hoạch cố định được thiết lập trước. Khái niệm tiền định có nguồn gốc từ triết học và tôn giáo cổ đại, với những đề cập đáng chú ý trong thần thoại Hy Lạp và thần học Kitô giáo sơ khai. Bản thân từ "predestined" xuất hiện vào thế kỷ 15, phản ánh ảnh hưởng ngày càng tăng của các cuộc tranh luận thần học xung quanh ý chí thiêng liêng và ý chí tự do.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđịnh trước, quyết định trước (như thể do số mệnh)

meaning(tôn giáo), (như) predestinate

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's love for music was predestined from a young age, as she always gravitated towards the piano and sang in her school choir.

    Tình yêu âm nhạc của Sarah đã được định sẵn từ khi còn nhỏ, vì cô luôn hướng đến cây đàn piano và hát trong dàn hợp xướng của trường.

  • The publisher saw bestseller potential in the author's manuscript and believed that its predestined success would bring in large profits.

    Nhà xuất bản nhìn thấy tiềm năng trở thành sách bán chạy nhất trong bản thảo của tác giả và tin rằng thành công chắc chắn của nó sẽ mang lại lợi nhuận lớn.

  • The scientist dedicated years of research to unlock the secrets of a rare illness, knowing that the predestined breakthrough would result in life-changing therapies.

    Nhà khoa học đã dành nhiều năm nghiên cứu để khám phá bí mật của một căn bệnh hiếm gặp, biết rằng bước đột phá định mệnh này sẽ dẫn đến những liệu pháp thay đổi cuộc sống.

  • From a small candle business, Elizabeth established her flourishing company, knowing that her predestined talent for entrepreneurship would lead to financial success.

    Từ một doanh nghiệp nến nhỏ, Elizabeth đã thành lập công ty thịnh vượng của mình, biết rằng tài năng kinh doanh bẩm sinh của cô sẽ dẫn đến thành công về mặt tài chính.

  • The athlete's predestined athleticism shone through as she dominated the competition, with her exceptional physics and chemistry propelling her towards Olympic gold.

    Năng khiếu thể thao bẩm sinh của vận động viên này đã tỏa sáng khi cô thống trị cuộc thi, với khả năng vật lý và hóa học đặc biệt giúp cô tiến tới huy chương vàng Olympic.

  • As a child, the future politician exhibited predestined leadership qualities, encouraging peers to stand up for what's right during group projects.

    Khi còn nhỏ, chính trị gia tương lai đã thể hiện những phẩm chất lãnh đạo bẩm sinh, khuyến khích bạn bè đứng lên bảo vệ điều đúng đắn trong các dự án nhóm.

  • The musician's predestined gift for playing the guitar was undeniable, attracting crowds wherever she went, and now she's been nominates for a Grammy award.

    Tài năng chơi guitar thiên bẩm của nữ nhạc sĩ này là không thể phủ nhận, thu hút đám đông ở bất cứ nơi nào cô đến, và giờ đây cô đã được đề cử giải Grammy.

  • The engineer's predestined passion for building intricate machines would ultimately lead to groundbreaking inventions that change the world.

    Niềm đam mê chế tạo những cỗ máy phức tạp của người kỹ sư cuối cùng đã dẫn đến những phát minh mang tính đột phá làm thay đổi thế giới.

  • From an early age, the writer's predestined talent for crafting poetic lines could be seen in his raw, unfiltered verse which eventually led to publications in prestigious literary journals.

    Ngay từ khi còn nhỏ, tài năng thiên bẩm của nhà văn trong việc sáng tác những câu thơ đã thể hiện qua những câu thơ thô, không qua chỉnh sửa, cuối cùng đã được xuất bản trên các tạp chí văn học uy tín.

  • The artist's predestined vision of beauty could be traced in the intricate, thought-provoking artworks that she'd create with each brush stroke.

    Tầm nhìn về cái đẹp được định sẵn của nghệ sĩ có thể được nhìn thấy trong các tác phẩm nghệ thuật phức tạp, khơi gợi suy nghĩ mà cô tạo ra bằng từng nét cọ.