Định nghĩa của từ desperado

desperadonoun

NGƯỜI LIỀU MẠNG

/ˌdespəˈrɑːdəʊ//ˌdespəˈrɑːdəʊ/

Từ "desperado" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha vào thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "odesperare" có nghĩa là "từ bỏ mọi hy vọng". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ một người tuyệt vọng hoặc vô vọng đã từ bỏ mọi hy vọng thoát khỏi tình huống khó khăn. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới ở miền Tây nước Mỹ vào cuối thế kỷ 19. Trong bối cảnh lịch sử biên giới của Hoa Kỳ, một "desperado" ám chỉ một tên cướp hoặc kẻ sống ngoài vòng pháp luật khét tiếng được coi là không sợ hãi, xảo quyệt và không thể bị bắt. Những cá nhân này thường thực hiện các vụ trộm cắp và cướp bóc táo bạo, và được biết đến với lòng dũng cảm và kỹ năng của họ. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng trong văn hóa đại chúng để mô tả bất kỳ ai bị coi là nổi loạn hoặc táo bạo, nhưng nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ khái niệm về sự vô vọng và tuyệt vọng.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều desperadoes, desperados

meaningkẻ liều mạng tuyệt vọng

namespace
Ví dụ:
  • The bandit leader was known as a ruthless desperado, feared by all who crossed his path.

    Tên thủ lĩnh băng cướp này được biết đến là một kẻ liều lĩnh tàn nhẫn, khiến bất cứ ai gặp hắn đều phải khiếp sợ.

  • Frank became an outlaw and a desperado after his wife and children were killed in a raid.

    Frank trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật và kẻ liều lĩnh sau khi vợ và con anh bị giết trong một cuộc đột kích.

  • The lawless town was overrun with desperados, leaving the honest citizens in a constant state of fear.

    Thị trấn vô luật pháp này tràn ngập những kẻ liều lĩnh, khiến những người dân lương thiện luôn trong tình trạng sợ hãi.

  • The desperado's reckless behavior led him down a path of self-destruction, as the law closed in on him.

    Hành vi liều lĩnh của kẻ liều lĩnh đã dẫn hắn vào con đường tự hủy diệt khi luật pháp ngày càng siết chặt vòng vây.

  • The bounty hunter tracked the desperado through the wilderness, determined to bring him to justice.

    Thợ săn tiền thưởng đã theo dõi tên khốn nạn này qua vùng hoang dã, quyết tâm đưa hắn ra trước công lý.

  • The desperate situation forced the survivalists to become desperados, raiding nearby towns for supplies.

    Tình hình tuyệt vọng đã buộc những người sống sót phải trở nên tuyệt vọng, cướp bóc các thị trấn gần đó để lấy đồ tiếp tế.

  • The desperado's gang was infamous for their brutal attacks on law enforcement officials and innocent civilians.

    Băng đảng của những kẻ liều lĩnh này khét tiếng vì những cuộc tấn công tàn bạo vào các viên chức thực thi pháp luật và thường dân vô tội.

  • Some say that Robert Ford was a desperado for killing Jesse James, while others see him as a hero.

    Một số người nói rằng Robert Ford là kẻ liều lĩnh khi giết Jesse James, trong khi những người khác lại coi ông là một anh hùng.

  • The desperado's tape played as the movie's main villain, revealing a sinister plot to take over the world.

    Cuốn băng của kẻ liều lĩnh được phát như nhân vật phản diện chính của bộ phim, tiết lộ một âm mưu đen tối nhằm thống trị thế giới.

  • Mike's desperado lifestyle landed him in jail, estranged from his family, and deep in debt.

    Lối sống liều lĩnh của Mike khiến anh phải vào tù, xa lánh gia đình và chìm sâu trong nợ nần.