Định nghĩa của từ descend on

descend onphrasal verb

xuống

////

Nguồn gốc của cụm từ "descend on" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 trong tiếng Anh. Nghĩa gốc của động từ "descend" là di chuyển từ vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn, thường hàm ý hướng xuống dưới. Cụm từ "descend on" là sự kết hợp của động từ này và giới từ "on" để tạo ra một nghĩa mới. "Descend on" có nghĩa là di chuyển đột ngột và với số lượng lớn đến một cái gì đó hoặc một nơi nào đó, thường hàm ý một hành động có thể không được chào đón hoặc dự đoán hoàn toàn. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả sự xuất hiện của một nhóm người hoặc đồ vật lớn tại một địa điểm cụ thể. Lần đầu tiên được ghi chép về cách sử dụng cụm từ này có thể được tìm thấy trong một cuốn sách xuất bản năm 1855 có tựa đề "England and Wales Directory" của Samuel Lewis, trong đó cụm từ này được sử dụng trong bối cảnh một nhóm người đổ về một địa điểm cụ thể để tham dự một sự kiện hoặc thực hiện một nhiệm vụ.

namespace
Ví dụ:
  • The swarm of bees descended on the flower bed, covering the blossoms with their buzzing bodies.

    Đàn ong bay xuống luống hoa, phủ kín những bông hoa bằng thân mình vo ve của chúng.

  • The rain descended on the city with a fierce intensity, turning the streets into rivers of water.

    Cơn mưa trút xuống thành phố với cường độ rất lớn, biến đường phố thành những dòng sông nước.

  • A cloud of seagulls descended on the beach, squawking and fighting over scraps of food.

    Một đàn mòng biển bay xuống bãi biển, kêu quang quác và tranh giành thức ăn thừa.

  • The teenagers descended on the mall like a pack of predators, eager to spend their allowances.

    Những thiếu niên kéo đến trung tâm thương mại như một bầy thú săn mồi, háo hức tiêu tiền tiêu vặt.

  • The snow descended on the mountains, settling heavily and trapping everyone inside.

    Tuyết rơi dày đặc trên núi và nhốt mọi người bên trong.

  • The cheeky monkeys descended on the banana tree, monopolizing the fruit and making a mess of the branches.

    Những chú khỉ láu lỉnh trèo lên cây chuối, chiếm hết trái cây và làm bẩn cả cành cây.

  • A swarm of locusts descended on the fields, devouring the crops and leaving nothing behind.

    Một đàn châu chấu ập xuống cánh đồng, phá hủy toàn bộ mùa màng và không để lại gì cả.

  • The sun descended below the horizon, painting the sky in hues of orange and red.

    Mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời, nhuộm bầu trời thành màu cam và đỏ.

  • The audience descended on the theater, excitedly chatting as they searched for their seats.

    Khán giả đổ về rạp, trò chuyện rôm rả trong khi tìm chỗ ngồi.

  • The zombies descended on the city, shuffling through the streets in search of their next meal.

    Lũ thây ma tràn xuống thành phố, lê bước khắp các con phố để tìm kiếm bữa ăn tiếp theo.