Định nghĩa của từ descend upon

descend uponphrasal verb

hạ xuống

////

Cụm từ "descend upon" là một cụm động từ kết hợp các từ "descend" và "upon" để tạo ra một nghĩa mới. "Descend" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "descerre", có nghĩa là đi xuống hoặc di chuyển xuống dưới. Nó có liên quan đến từ tiếng Latin "descendere", có cùng nghĩa. Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "descendant" (có nghĩa là "người di chuyển xuống dưới") được sử dụng để mô tả một người di chuyển từ nơi cao hơn xuống nơi thấp hơn. Theo thời gian, nghĩa của từ "descend" đã phát triển để bao gồm khái niệm di chuyển xuống hoặc đi xuống theo nghĩa rộng hơn, thay vì chỉ liên quan đến vị trí vật lý. Giới từ "upon" ban đầu có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "uppon", có nghĩa là "trên". Giới từ này được sử dụng để chỉ hướng hoặc vị trí, chẳng hạn như "những chú chim bay trên cây" hoặc "mưa rơi trên mặt đất". Nó vẫn là một phần phổ biến của tiếng Anh, mặc dù cách viết và cách phát âm đã thay đổi theo thời gian. Khi các từ "descend" và "upon" được kết hợp, cụm từ "descend upon" kết quả sẽ mang một ý nghĩa mới, chỉ ra ý tưởng về một số lượng lớn người hoặc vật tụ họp tại một địa điểm cụ thể, thường là nhanh chóng và mạnh mẽ. Diễn giải này của cụm từ đã phát triển theo thời gian do kết quả của việc sử dụng nó trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các chiến dịch quân sự, kiểu thời tiết và các sự kiện khác khi các nhóm lớn vật thể đổ bộ xuống một địa điểm cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • A swarm of bees suddenly descended upon the garden, covering the flowers in a thick cloud of buzzing insects.

    Một đàn ong đột nhiên bay xuống khu vườn, bao phủ những bông hoa trong một đám mây dày đặc tiếng côn trùng vo ve.

  • The storm clouds descended upon the town, bring with them rain so heavy that it flooded the streets and power lines.

    Những đám mây đen kéo đến thị trấn, mang theo lượng mưa lớn đến mức làm ngập đường phố và đường dây điện.

  • The point guard darted through the defenders and passed the ball to an open teammate, who caught it just as a mob of opponents descended upon him, but he managed to sink the shot.

    Cầu thủ bảo vệ dẫn bóng lao qua hàng phòng ngự và chuyền bóng cho một đồng đội ở vị trí trống trải, người này đã bắt được bóng ngay khi một đám đông đối thủ lao tới anh, nhưng anh đã kịp ghi bàn.

  • As the sun began to set, a flock of seagulls descended upon the shoreline, scavenging for crustaceans and discarded scraps.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, một đàn mòng biển bay xuống bờ biển, tìm kiếm động vật giáp xác và thức ăn thừa.

  • The detective prowled through the abandoned building, his ears perked as he heard the sound of footsteps descending upon the upper floors.

    Thám tử rảo bước qua tòa nhà bỏ hoang, tai anh dựng lên khi nghe thấy tiếng bước chân đi xuống các tầng trên.

  • A group of hikers reached the peak of the mountain, just as a blizzard descended upon them, forcing them to retreat back down the slope.

    Một nhóm người đi bộ đường dài đã lên đến đỉnh núi, đúng lúc một trận bão tuyết ập đến, buộc họ phải rút lui xuống dốc.

  • The mall was a sea of people on Black Friday, with bargain hunters descending upon the sale items, tugging and shoving in their frenzy to grab the best deals.

    Vào ngày Thứ Sáu Đen, trung tâm thương mại tràn ngập biển người, những người săn hàng giảm giá đổ xô đến các mặt hàng đang giảm giá, chen lấn, xô đẩy trong cơn phấn khích để giành được những món hời nhất.

  • The theatre organist began to play a eerie melody as a dense fog descended upon the stage, casting an otherworldly aura over the performance.

    Người chơi đàn organ trong nhà hát bắt đầu chơi một giai điệu kỳ lạ khi sương mù dày đặc buông xuống sân khấu, tạo nên bầu không khí siêu nhiên cho buổi biểu diễn.

  • The prisoner watched in terror as a murderer descended upon his cell, wild eyes and clenched fists signaling an impending attack.

    Người tù kinh hãi nhìn tên sát nhân lao vào phòng giam của mình, đôi mắt hoang dại và nắm chặt tay báo hiệu một cuộc tấn công sắp xảy ra.

  • Midway through the basketball game, a playful scuffle broke out between the team members, but just as suddenly, a pack of referees descended upon the area, brandishing yellow cards and warning sternly against any further displays of misbehavior.

    Giữa trận bóng rổ, một cuộc ẩu đả vui vẻ đã nổ ra giữa các thành viên trong đội, nhưng ngay lúc đó, một nhóm trọng tài đã xuất hiện, giơ thẻ vàng và cảnh cáo nghiêm khắc về bất kỳ hành vi sai trái nào nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches