Định nghĩa của từ hygienist

hygienistnoun

vệ sinh viên

/haɪˈdʒiːnɪst//haɪˈdʒiːnɪst/

Từ "hygienist" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "hygeia" có nghĩa là sức khỏe và "istēs" có nghĩa là người phục vụ hoặc người hành nghề. Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào giữa thế kỷ 19 để mô tả những người chuyên nghiệp tập trung vào việc thúc đẩy sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật. Ban đầu, các nhà vệ sinh quan tâm đến việc cải thiện vệ sinh và các hoạt động vệ sinh ở các thành phố, nơi làm việc và nhà ở. Thuật ngữ này trở nên phổ biến sau khi xuất bản "Hygiene: A Synopsis" của bác sĩ người Đức Max von Pettenkofer vào năm 1855. Pettenkofer, được coi là cha đẻ của vệ sinh hiện đại, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của vệ sinh trong việc ngăn ngừa bệnh tật. Do đó, thuật ngữ "hygienist" đã phát triển để bao gồm nhiều chuyên gia khác nhau, bao gồm các nhà vệ sinh răng miệng, nhà vệ sinh sức khỏe môi trường và nhà vệ sinh sức khỏe cộng đồng, những người làm việc để thúc đẩy sức khỏe, ngăn ngừa bệnh tật và cải thiện các hoạt động chăm sóc sức khỏe.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvệ sinh viên

namespace
Ví dụ:
  • Sally visits her dental hygienist twice a year to ensure good oral health.

    Sally đến gặp nha sĩ vệ sinh răng miệng hai lần một năm để đảm bảo sức khỏe răng miệng tốt.

  • The hygienist cleaned my teeth thoroughly during my routine dental check-up.

    Nhân viên vệ sinh răng miệng đã vệ sinh răng miệng cho tôi kỹ lưỡng trong lần kiểm tra răng định kỳ.

  • My regular hygienist is currently on maternity leave, so I had to see a temporary replacement.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng thường xuyên của tôi hiện đang nghỉ thai sản nên tôi phải tìm người thay thế tạm thời.

  • The new dental hygienist seemed a little too aggressive with the scaling, leaving my gums feeling quite tender.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng mới có vẻ hơi quá tay khi cạo vôi răng, khiến nướu của tôi có cảm giác khá nhạy cảm.

  • The hygienist used specialized tools to remove plaque and tartar from my teeth, making sure my oral health was in top condition.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng đã sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để loại bỏ mảng bám và cao răng trên răng của tôi, đảm bảo sức khỏe răng miệng của tôi luôn ở tình trạng tốt nhất.

  • I highly recommend my dental hygienist to anyone looking for a professional, compassionate, and effective oral care provider.

    Tôi thực sự giới thiệu nha sĩ vệ sinh răng miệng của tôi cho bất kỳ ai đang tìm kiếm một đơn vị chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, tận tâm và hiệu quả.

  • The dental hygienist showed me various techniques for preventing cavities and discussed healthy lifestyle habits to maintain good oral hygiene.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng đã chỉ cho tôi nhiều kỹ thuật khác nhau để ngăn ngừa sâu răng và thảo luận về thói quen lối sống lành mạnh để duy trì vệ sinh răng miệng tốt.

  • During my visit to the hygienist, I received a thorough explanation of proper flossing and brushing techniques, as well as advice on dietary factors that could impact my oral health.

    Trong chuyến thăm khám với chuyên gia vệ sinh răng miệng, tôi đã được giải thích kỹ lưỡng về kỹ thuật đánh răng và dùng chỉ nha khoa đúng cách, cũng như lời khuyên về các yếu tố chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng của tôi.

  • The hygienist's gentle and empathetic manner put me at ease during the appointment, and I felt confident in her ability to give me the best possible care.

    Thái độ nhẹ nhàng và đồng cảm của chuyên gia vệ sinh răng miệng khiến tôi cảm thấy thoải mái trong suốt cuộc hẹn, và tôi tin tưởng vào khả năng chăm sóc tốt nhất có thể của cô ấy.

  • When I mentioned my anxiety about dental appointments, the hygienist took extra time to explain each step of the procedure and answered all my questions thoroughly, making the experience as comfortable and stress-free as possible.

    Khi tôi nói về nỗi lo lắng của mình về các cuộc hẹn khám răng, chuyên gia vệ sinh răng miệng đã dành thêm thời gian để giải thích từng bước của quy trình và trả lời kỹ lưỡng mọi câu hỏi của tôi, giúp tôi cảm thấy thoải mái và bớt căng thẳng nhất có thể.

Từ, cụm từ liên quan