Định nghĩa của từ dental hygienist

dental hygienistnoun

vệ sinh răng miệng

/ˈdentl haɪdʒiːnɪst//ˈdentl haɪdʒiːnɪst/

Thuật ngữ "dental hygienist" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Trước thời điểm đó, việc chăm sóc răng miệng chủ yếu chỉ giới hạn ở các bác sĩ phẫu thuật nha khoa, những người thực hiện cả các phương pháp điều trị phục hồi và phòng ngừa. Tuy nhiên, khi khoa học nha khoa phát triển và tầm quan trọng của vệ sinh răng miệng được hiểu rõ hơn, vai trò của các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc răng miệng bắt đầu phát triển. Năm 1906, chương trình giảng dạy đại học về vệ sinh răng miệng đã được thành lập tại Đại học Washington ở Seattle, đánh dấu sự khởi đầu của chương trình đào tạo vệ sinh răng miệng chính thức tại Hoa Kỳ. Trường vệ sinh răng miệng đầu tiên, được thành lập vào năm 1913 tại Đại học Minnesota, đã đào tạo lớp chuyên gia vệ sinh răng miệng đầu tiên vào năm 1915. Khi giáo dục vệ sinh răng miệng trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "dental hygienist" đã được sử dụng để mô tả những chuyên gia chăm sóc sức khỏe mới này. Thuật ngữ này được đặt ra để nhấn mạnh trọng tâm của hoạt động của họ là thúc đẩy vệ sinh răng miệng và ngăn ngừa các bệnh về răng miệng thay vì chỉ điều trị chúng. Đến những năm 1930, chuyên gia vệ sinh răng miệng đã trở thành thuật ngữ chuẩn trong ngành và việc sử dụng thuật ngữ này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay. Vai trò của các chuyên gia vệ sinh răng miệng cũng đã phát triển theo thời gian, vì họ đã có được nhiều quyền tự chủ hơn và mở rộng phạm vi hành nghề của mình trong nhiều lĩnh vực. Ngày nay, các chuyên gia vệ sinh răng miệng có thể làm việc trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm các phòng khám nha khoa tư nhân, bệnh viện và phòng khám y tế công cộng. Họ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục bệnh nhân về các biện pháp vệ sinh răng miệng và cung cấp cơ hội can thiệp và phòng ngừa sớm.

namespace
Ví dụ:
  • The dental hygienist carefully cleaned my teeth and explained proper brushing and flossing techniques.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng đã cẩn thận vệ sinh răng cho tôi và giải thích kỹ thuật đánh răng và dùng chỉ nha khoa đúng cách.

  • I visited a dental hygienist regularly for checkups and routine cleanings.

    Tôi thường xuyên đến nha sĩ vệ sinh răng miệng để kiểm tra và vệ sinh răng miệng định kỳ.

  • After the dental hygienist removed the tartar from my teeth, my mouth felt refreshed and clean.

    Sau khi nha sĩ vệ sinh răng miệng loại bỏ cao răng trên răng tôi, tôi cảm thấy miệng sạch sẽ và sảng khoái.

  • The dental hygienist measured my gums and checked for signs of gum disease during the examination.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng đã đo nướu của tôi và kiểm tra các dấu hiệu của bệnh nướu răng trong quá trình khám.

  • The dental hygienist recommended a special mouthwash to help combat bad breath and improve oral health.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng khuyên dùng nước súc miệng đặc biệt để giúp chống hôi miệng và cải thiện sức khỏe răng miệng.

  • The dental hygienist used a small mirror to show me the back of my teeth and explain how to clean them properly.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng đã dùng một chiếc gương nhỏ để chỉ cho tôi thấy mặt sau của răng và giải thích cách vệ sinh răng đúng cách.

  • The dental hygienist demonstrated how to use a toothpick to remove food particles from between my teeth.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng đã hướng dẫn tôi cách sử dụng tăm để loại bỏ thức ăn thừa bám giữa các kẽ răng.

  • The dental hygienist took X-rays and examined them for signs of tooth decay and other dental issues.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng chụp X-quang và kiểm tra xem có dấu hiệu sâu răng và các vấn đề răng miệng khác không.

  • The dental hygienist taught me how to properly floss my teeth to prevent gum disease and decay.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng đã dạy tôi cách dùng chỉ nha khoa đúng cách để ngăn ngừa bệnh nướu răng và sâu răng.

  • The dental hygienist offered me tips on how to maintain good oral hygiene between my regular checkups.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng đã cho tôi lời khuyên về cách duy trì vệ sinh răng miệng tốt giữa các lần kiểm tra răng định kỳ.

Từ, cụm từ liên quan