Định nghĩa của từ defiance campaign

defiance campaignnoun

chiến dịch thách thức

/dɪˈfaɪəns kæmpeɪn//dɪˈfaɪəns kæmpeɪn/

Thuật ngữ "defiance campaign" có nguồn gốc từ thời kỳ Apartheid ở Nam Phi. Thuật ngữ này ám chỉ một loạt các hành động bất tuân dân sự phi bạo lực do Đại hội Dân tộc Phi (ANC) và các tổ chức chống apartheid khác thực hiện vào những năm 1950 và 1960. Chiến dịch được đặt tên là "defiance" vì mục tiêu của nó là thách thức và phản đối các luật phân biệt chủng tộc hạn chế quyền tự do và quyền đi lại của người da đen Nam Phi. Chiến dịch bao gồm các hành động như tránh xa các bãi biển phân biệt chủng tộc, thách thức luật thông hành yêu cầu người da đen châu Phi phải luôn mang theo giấy tờ tùy thân và từ chối nộp thuế cho chính quyền phân biệt chủng tộc. Những hành động thách thức này đã phải đối mặt với hành động tàn bạo của cảnh sát, cũng như việc truy tố và bỏ tù những người vận động. Tuy nhiên, chúng cũng đóng vai trò là chất xúc tác cho sự ủng hộ và chỉ trích quốc tế đối với chế độ phân biệt chủng tộc, và giúp mở đường cho việc giải thể chế độ này thông qua các cuộc đàm phán với ANC và các tổ chức khác.

namespace
Ví dụ:
  • The resistance movement launched a defiance campaign against the oppressive regime's harsh policies.

    Phong trào kháng chiến đã phát động một chiến dịch phản đối chính sách hà khắc của chế độ áp bức.

  • The protesters continued their defiance campaign despite attempts by the authorities to disperse them.

    Những người biểu tình vẫn tiếp tục chiến dịch bất chấp những nỗ lực giải tán của chính quyền.

  • The student body's defiance campaign against the university's tuition hikes gained national attention.

    Chiến dịch phản đối việc tăng học phí của trường đại học của sinh viên đã thu hút sự chú ý của toàn quốc.

  • The activists' defiance campaign against the government's environmental policies has led to widespread support and action.

    Chiến dịch phản đối chính sách môi trường của chính phủ của các nhà hoạt động đã nhận được sự ủng hộ và hành động rộng rãi.

  • The labor unions' defiance campaign for better working conditions resulted in significant improvements in the industry.

    Chiến dịch đấu tranh đòi cải thiện điều kiện làm việc của các công đoàn đã mang lại những cải thiện đáng kể trong ngành.

  • The defiance campaign against the death penalty by human rights activists has led to increased awareness and reform efforts.

    Chiến dịch phản đối án tử hình của các nhà hoạt động nhân quyền đã nâng cao nhận thức và thúc đẩy những nỗ lực cải cách.

  • The defiance campaign by indigenous peoples to protect their land from exploitation has garnered international support.

    Chiến dịch bất chấp của người dân bản địa nhằm bảo vệ đất đai của họ khỏi sự bóc lột đã nhận được sự ủng hộ của quốc tế.

  • The defiance campaign against censorship by artists and writers has resulted in more freedom of expression for all.

    Chiến dịch phản đối kiểm duyệt của các nghệ sĩ và nhà văn đã mang lại nhiều quyền tự do ngôn luận hơn cho tất cả mọi người.

  • The defiance campaign by women's rights activists has led to greater legal protections and social acceptance.

    Chiến dịch phản đối của các nhà hoạt động vì quyền phụ nữ đã mang lại sự bảo vệ pháp lý chặt chẽ hơn và sự chấp nhận của xã hội.

  • The defiance campaign by refugees against inhumane treatment and forced deportation has sparked international condemnation and action.

    Chiến dịch phản đối của người tị nạn chống lại việc đối xử vô nhân đạo và trục xuất cưỡng bức đã gây ra sự lên án và hành động của quốc tế.