Định nghĩa của từ debutante

debutantenoun

người mới ra mắt

/ˈdebjuːtɑːnt//ˈdebjuːtɑːnt/

Thuật ngữ "debutante" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 tại Pháp. Từ "debut" có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "ra mắt", và "dame" có nghĩa là "quý cô". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ lần đầu tiên một phụ nữ trẻ xuất hiện trước công chúng, thường là tại một buổi tụ họp xã hội hoặc vũ hội. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ một phụ nữ trẻ xuất thân từ một gia đình thượng lưu lần đầu tiên xuất hiện trước công chúng tại một vũ hội trang trọng, được gọi là "debutante ball." Người mới ra mắt thường ở độ tuổi từ 17 đến 20 và được kỳ vọng là một phụ nữ trẻ trong trắng và đáng kính đến từ một gia đình tốt. Truyền thống này rất phổ biến trong giới quý tộc và tầng lớp thượng lưu ở Châu Âu và Hoa Kỳ, nhưng sự phổ biến của nó đã giảm trong những thập kỷ gần đây.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo

examplea dexterous typist: người đánh máy chữ nhanh

examplea dexterous planist: người chơi pianô giỏi

meaningthuận dùng tay phải

typedanh từ

meaningcô gái mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu tiên

namespace

a young, rich or upper-class woman who is going to fashionable social events for the first time

một phụ nữ trẻ, giàu có hoặc thượng lưu lần đầu tiên tham dự các sự kiện xã hội thời trang

a woman who is making her first public appearance, especially in sport or films; a female debutant

một người phụ nữ lần đầu tiên xuất hiện trước công chúng, đặc biệt là trong thể thao hoặc phim ảnh; một người phụ nữ mới nổi

Ví dụ:
  • The film, released on 15th July, also stars debutante Diana Penty.

    Bộ phim được phát hành vào ngày 15 tháng 7, còn có sự tham gia của nữ diễn viên mới nổi Diana Penty.