Định nghĩa của từ gallows

gallowsnoun

Gallows

/ˈɡæləʊz//ˈɡæləʊz/

Nguồn gốc của từ "gallows" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "galow", lần đầu tiên xuất hiện trong các ghi chép bằng văn bản vào khoảng năm 1300 sau Công nguyên. Vào thời điểm đó, "galow" dùng để chỉ thiết bị bằng gỗ dùng để hành quyết tù nhân bằng cách treo cổ họ. Cấu trúc này bao gồm một khung có một thanh ngang gọi là "thanh treo" được dùng để giữ cổ nạn nhân. Thuật ngữ "gallows" cuối cùng đã phát triển để bao gồm bất kỳ cấu trúc nào được sử dụng cho án tử hình, cả trong quá khứ và hiện đại. Trong thời hiện đại, từ này đôi khi được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một tình huống dường như dẫn đến kết quả tiêu cực hoặc một tình huống khó khăn. Từ "gallows" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "galow", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "galdr", có nghĩa là "cột". Từ gốc này cũng tạo ra một số từ tiếng Anh cổ khác, bao gồm "galgan", ám chỉ việc treo cổ, và "galw" có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ Vào thời Anglo-Saxon, các vụ hành quyết bằng cách treo cổ được thực hiện ngoài trời, thường là ở những nơi công cộng như quảng trường thị trấn hoặc chợ. Giá treo cổ đôi khi được trang trí bằng các vật trang trí như ruy băng, hoa hoặc các đồ trang trí khác để ngăn chặn những tên tội phạm tiềm năng phạm tội. Ngày nay, việc sử dụng giá treo cổ để xử tử chủ yếu dành riêng cho các hệ thống tư pháp cụ thể, chẳng hạn như ở Afghanistan, Iran và Ả Rập Xê Út. Ở hầu hết các nước phương Tây, án tử hình đã bị bãi bỏ hoặc thay thế bằng hình phạt tù đối với các tội nghiêm trọng.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít

meaninggiá treo cổ

meaningcó bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác

namespace
Ví dụ:
  • The infamous criminal was hanged on the gallows in the town square, bringing an end to his long and notorious career.

    Tên tội phạm khét tiếng đã bị treo cổ trên giá treo cổ ở quảng trường thị trấn, chấm dứt sự nghiệp lâu dài và khét tiếng của hắn.

  • The most feared punishment in the medieval ages was death by hanging on the gallows, often accompanied by public humiliation and dismemberment.

    Hình phạt đáng sợ nhất ở thời trung cổ là tử hình bằng cách treo cổ, thường đi kèm với sự sỉ nhục và chặt xác trước công chúng.

  • The skies grew dark as the civil war reached its climax, and the gallows stood tall, ready to claim the lives of the defeated.

    Bầu trời tối sầm lại khi cuộc nội chiến lên đến đỉnh điểm, và giá treo cổ đứng sừng sững, sẵn sàng tước đi mạng sống của những kẻ bại trận.

  • The accused was sentenced to death by the hangman's noose, and his family watched in horror as he was led to the gallows.

    Bị cáo bị kết án tử hình bằng dây thòng lọng, và gia đình ông kinh hoàng chứng kiến ​​cảnh ông bị dẫn đến giá treo cổ.

  • The gallows creaked ominously as the flimsy rope was tightened around the prisoner's neck, signaling the end of his earthly existence.

    Chiếc giá treo cổ kêu cót két một cách đáng ngại khi sợi dây mỏng manh siết chặt quanh cổ tù nhân, báo hiệu sự kết thúc của cuộc sống trần thế của anh ta.

  • The murderer met his grim fate on the gallows, his lifeless eyes staring unblinking into the abyss.

    Kẻ giết người đã gặp phải số phận nghiệt ngã trên giá treo cổ, đôi mắt vô hồn nhìn chằm chằm vào vực thẳm.

  • The condemned man walked towards the gallows, his heart pounding in his chest, as his life flashed before his eyes.

    Người đàn ông bị kết án bước về phía giá treo cổ, tim đập thình thịch trong lồng ngực, cuộc đời anh ta thoáng hiện trước mắt.

  • The prisoner's body hung lifeless from the gallows, swaying gently in the breeze, as the townspeople watched in somber silence.

    Thi thể của tù nhân treo lơ lửng trên giá treo cổ, đung đưa nhẹ nhàng trong gió, trong khi người dân thị trấn theo dõi trong sự im lặng u ám.

  • The hangman worked his gruesome trade, unlocking the door to the gallows and passing another dreaded sentence.

    Người đao phủ thực hiện công việc kinh hoàng của mình, mở khóa cánh cửa dẫn đến giá treo cổ và tuyên một bản án đáng sợ khác.

  • The old gallows stood solitary and still in the shadows of the abandoned prison, a silent witness to the countless lives claimed by its cursed hanging rope.

    Chiếc giá treo cổ cũ kỹ đứng trơ ​​trọi và tĩnh lặng trong bóng tối của nhà tù bỏ hoang, chứng kiến ​​thầm lặng vô số sinh mạng bị sợi dây treo cổ nguyền rủa cướp đi.

Từ, cụm từ liên quan