Định nghĩa của từ executioner

executionernoun

đao phủ

/ˌeksɪˈkjuːʃənə(r)//ˌeksɪˈkjuːʃənər/

Từ "executioner" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "exekutor", có nghĩa là "người thực hiện". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "exigere", có nghĩa là "yêu cầu cưỡng bức" hoặc "yêu cầu bằng vũ lực". Ở châu Âu thời trung cổ, các vụ hành quyết được thực hiện như một hình phạt cho những tội ác được luật pháp coi là nghiêm trọng và người chịu trách nhiệm thực hiện những hình phạt này ban đầu được gọi là "exekutor" hoặc "executor", vì họ được yêu cầu thực hiện các yêu cầu của luật pháp bằng cách áp dụng án tử hình đối với những tên tội phạm bị kết án. Theo thời gian, vai trò và nhiệm vụ của người hành quyết đã phát triển, nhưng cái tên "executioner" vẫn tồn tại, trở thành một thuật ngữ đồng nghĩa với người chịu trách nhiệm thực hiện án tử hình trong các hệ thống tư pháp hình sự trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđao phủ, người hành hình

namespace
Ví dụ:
  • The infamous executioner, John Brown, was known for his brutal executions during the 18th century.

    Kẻ hành quyết khét tiếng, John Brown, nổi tiếng với những vụ hành quyết tàn bạo vào thế kỷ 18.

  • Despite intense opposition, the judge signed the warrant for the death row inmate's execution, making the executioner officially responsible for carrying out the sentence.

    Bất chấp sự phản đối dữ dội, thẩm phán vẫn ký lệnh hành quyết tử tù, khiến người thi hành án chính thức phải chịu trách nhiệm thi hành bản án.

  • In medieval times, the executioner was a feared figure, responsible for carrying out the wishes of the king and his officials with swift and ruthless dispatch.

    Vào thời trung cổ, đao phủ là một nhân vật đáng sợ, chịu trách nhiệm thực hiện mong muốn của nhà vua và các quan chức của ông một cách nhanh chóng và tàn nhẫn.

  • The executioner's role was not only to carry out the sentence but also to ensure that the victim suffered as little as possible in the process.

    Vai trò của người hành quyết không chỉ là thi hành bản án mà còn phải đảm bảo nạn nhân phải chịu ít đau đớn nhất có thể trong suốt quá trình thi hành án.

  • The executioner's grim duty was to bring about the end of those who had broken the law, no matter what the political or social consequences might be.

    Nhiệm vụ nghiêm khắc của người hành quyết là phải tiêu diệt những kẻ đã vi phạm pháp luật, bất kể hậu quả chính trị hay xã hội có thể là gì.

  • The executioner's face was a mask of cold expectations as he approached the condemned, ready to end his life in a matter of seconds.

    Gương mặt của tên đao phủ toát lên vẻ lạnh lùng khi hắn tiến đến gần tử tù, sẵn sàng kết liễu mạng sống của nạn nhân chỉ trong vài giây.

  • The executioner's role was one that demanded courage, discipline, and an unwavering commitment to the law.

    Vai trò của người hành quyết đòi hỏi lòng dũng cảm, tính kỷ luật và sự cam kết tuyệt đối với luật pháp.

  • The executioner's task was often seen as barbaric and cruel, and many sought to reverse or delay the sentence to save the convicted from a painful death.

    Nhiệm vụ của người hành quyết thường bị coi là man rợ và tàn ác, và nhiều người tìm cách đảo ngược hoặc trì hoãn bản án để cứu người bị kết án khỏi cái chết đau đớn.

  • The executioner's heart was heavy as he carried out the final act, mindful of the terrible responsibility that lay with him.

    Trái tim của người đao phủ nặng trĩu khi thực hiện hành động cuối cùng, ý thức được trách nhiệm khủng khiếp mà mình phải gánh chịu.

  • The executioner's legacy was a complex and troubling one, a symbol of both justice and human cruelty, a reminder of the terrible price we pay when we witness and carry out states' brutality.

    Di sản của tên đao phủ là một di sản phức tạp và đáng lo ngại, là biểu tượng của cả công lý và sự tàn ác của con người, là lời nhắc nhở về cái giá khủng khiếp mà chúng ta phải trả khi chứng kiến ​​và thực hiện hành vi tàn bạo của các nhà nước.