Định nghĩa của từ deafeningly

deafeninglyadverb

điếc tai

/ˈdefnɪŋli//ˈdefnɪŋli/

Từ "deafeningly" là một trạng từ có nghĩa là gây ra tiếng ồn đột ngột và dữ dội, gần như áp đảo, thường đến mức dường như ảnh hưởng đến thính giác của một người. Bản thân từ "deafening" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, khi nó ám chỉ tình trạng mất thính lực hoặc bị điếc. Theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển sang mô tả một âm thanh quá lớn đến mức có khả năng gây điếc. Hậu tố "-ly" đã được thêm vào "deafening" để tạo thành trạng từ "deafeningly", xuất hiện vào cuối thế kỷ 17. Cụm từ này thường được dùng để mô tả một âm thanh cực kỳ lớn, chẳng hạn như tiếng sấm sét, tiếng đám đông gào thét hoặc tiếng còi báo động inh ỏi. Trong cách sử dụng hiện đại, "deafeningly" thường được dùng để nhấn mạnh cường độ của âm thanh, thu hút sự chú ý vào bản chất áp đảo của nó. Ví dụ, "The fireworks exploded deafeningly in the night sky."

Tóm Tắt

typephó từ

namespace
Ví dụ:
  • The sound of the fireworks exploded deafeningly in the air, leaving everyone covering their ears.

    Tiếng pháo hoa nổ vang trời khiến mọi người đều phải bịt tai.

  • The train whistled deafeningly as it approached the station, making passengers cringe.

    Tiếng còi tàu inh ỏi khi tiến đến gần ga khiến hành khách phải rùng mình.

  • The thunder rolled deafeningly across the sky during the storm, causing the neighborhood to fall quiet.

    Tiếng sấm rền vang trên bầu trời trong cơn bão khiến cả khu phố trở nên yên tĩnh.

  • The construction site on the corner left a deafening noise pollution all throughout the day.

    Công trường xây dựng ở góc phố gây ra tiếng ồn ô nhiễm suốt cả ngày.

  • The music at the concert was so loud it was deafeningly loud, causing discomfort to those in the audience.

    Âm nhạc trong buổi hòa nhạc lớn đến mức điếc tai, gây khó chịu cho những người có mặt trong khán phòng.

  • The car alarm blared deafeningly in the middle of the night, startling the sleeping residents.

    Tiếng còi báo động của xe ô tô kêu inh ỏi vào giữa đêm, làm giật mình những người dân đang ngủ.

  • The sound of the subway trains rushing by could be heard deafeningly from inside the apartment building.

    Âm thanh của những chuyến tàu điện ngầm chạy qua có thể được nghe thấy một cách chói tai từ bên trong tòa nhà chung cư.

  • The horn of a siren wailed deafeningly as an ambulance rushed by on the street.

    Tiếng còi báo động hú inh ỏi khi một chiếc xe cứu thương chạy qua trên phố.

  • The roar of the waterfalls at Yosemite National Park was deafeningly loud, leaving visitors awestruck.

    Tiếng thác nước gầm thét ở Công viên quốc gia Yosemite lớn đến mức điếc tai, khiến du khách vô cùng kinh ngạc.

  • The ringing of the phone in a deserted office building was deafeningly loud, echoing through the empty halls.

    Tiếng chuông điện thoại trong một tòa nhà văn phòng vắng vẻ có âm lượng lớn đến điếc tai, vang vọng khắp hành lang trống trải.