Định nghĩa của từ deadly

deadlyadjective

chết người

/ˈdedli//ˈdedli/

Từ "deadly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "deðlīc", bắt nguồn từ các từ "death" và "like". Từ "deadly" ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó tương tự như cái chết hoặc có khả năng gây tử vong. Trong những lần sử dụng đầu tiên, "deadly" thường được dùng để mô tả chất độc hoặc các chất khác có độc tính cao và có khả năng gây tử vong. Theo thời gian, từ "deadly" bắt đầu gắn liền với những thứ nguy hiểm hoặc gây chết người khác, chẳng hạn như vũ khí hoặc bệnh tật. Trong cách sử dụng hiện đại, "deadly" thường được dùng để mô tả những thứ cực kỳ nguy hiểm hoặc gây chết người, chẳng hạn như rắn độc, vi-rút chết người hoặc lực lượng gây chết người. Việc sử dụng thuật ngữ "deadly" trong bối cảnh này phản ánh rằng những thứ này có khả năng gây tử vong hoặc gây hại, do đó cần phải lo sợ và tránh xa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm chết người, trí mạng, chí tử

exampledeadly pale: xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma

exampledeadly blow: đòn chí tử

exampledeadly hatred: mối thù không đội trời chung

meaning(thuộc) sự chết chóc; như chết

exampledeadly paleness: sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma

meaningvô cùng, hết sức

exampleto be in deadly haste: hết sức vội vàng

type phó từ

meaningnhư chết

exampledeadly pale: xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma

exampledeadly blow: đòn chí tử

exampledeadly hatred: mối thù không đội trời chung

meaningvô cùng, hết sức, cực kỳ

exampledeadly paleness: sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma

namespace

causing or likely to cause death

gây ra hoặc có khả năng gây tử vong

Ví dụ:
  • a deadly weapon/disease

    một vũ khí/bệnh tật chết người

  • He was charged with possession of a deadly weapon.

    Anh ta bị buộc tội sở hữu vũ khí chết người.

  • deadly poison

    chất độc chết người

  • The cobra is one of the world's deadliest snakes.

    Rắn hổ mang là một trong những loài rắn nguy hiểm nhất thế giới.

  • The terrorists have chosen to play a deadly game with the civilian population.

    Những kẻ khủng bố đã chọn chơi một trò chơi chết người với dân thường.

  • The loss of skills training was deadly for the economy.

    Việc mất đi đào tạo kỹ năng gây thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế.

Từ, cụm từ liên quan

extreme; complete

vô cùng; hoàn thành

Ví dụ:
  • I'm in deadly earnest.

    Tôi thực sự nghiêm túc.

  • We sat in deadly silence.

    Chúng tôi ngồi trong sự im lặng chết chóc.

  • They are deadly enemies (= are full of hatred for each other).

    Họ là những kẻ thù nguy hiểm (= đầy hận thù lẫn nhau).

  • The missile found its target with deadly accuracy.

    Tên lửa đã tìm thấy mục tiêu với độ chính xác chết người.

extremely effective, so that no defence is possible

cực kỳ hiệu quả, đến mức không thể phòng thủ được

Ví dụ:
  • His aim is deadly (= so accurate that he can kill easily).

    Mục tiêu của anh ta là chết người (= chính xác đến mức anh ta có thể giết dễ dàng).

  • It was the deadly striker's 11th goal of the season.

    Đó là bàn thắng thứ 11 của chân sút chí mạng trong mùa giải này.

  • The man possessed an absolutely deadly charm.

    Người đàn ông sở hữu một sức quyến rũ chết người.

very boring

rất nhàm chán

Ví dụ:
  • The lecture was absolutely deadly.

    Bài giảng hoàn toàn chết người.

like a dead person; suggesting death

như một người chết; ám chỉ cái chết