Định nghĩa của từ deathly

deathlyadjective

chết người

/ˈdeθli//ˈdeθli/

"Deathly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dēaþlīc", kết hợp giữa "dēaþ" (cái chết) và hậu tố "-līc" (giống hoặc giống như). Từ này biểu thị sự tương đồng với cái chết hoặc trạng thái giống như cái chết. Sự tiến hóa của từ này có thể được tìm thấy thông qua tiếng Anh trung cổ "deþly" và vào tiếng Anh hiện đại "deathly." Nghĩa của nó vẫn nhất quán, biểu thị một cái gì đó đặc trưng của cái chết, chẳng hạn như sự nhợt nhạt chết chóc hoặc sự im lặng chết chóc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm chết người

exampledeathly pale: tái nhợt như thây ma

exampledeathly blow: đòn chí tử

meaningnhư chết

exampledeathly stillness: sự yên lặng như chết

type phó từ

meaningnhư chết

exampledeathly pale: tái nhợt như thây ma

exampledeathly blow: đòn chí tử

namespace
Ví dụ:
  • The graveyard was deathly quiet, not a single bird chirped or leaf rustled.

    Nghĩa trang im ắng đến chết người, không một tiếng chim hót hay tiếng lá xào xạc.

  • The air surrounding the haunted house was deathly still, with not a whisper or creak in the old building.

    Không khí xung quanh ngôi nhà ma ám tĩnh lặng đến chết người, không một tiếng thì thầm hay tiếng kẽo kẹt nào trong tòa nhà cũ kỹ.

  • Their eyes widened in fear as they walked through the deathly silent woods, every branch snap echoing loudly through the trees.

    Mắt họ mở to vì sợ hãi khi họ đi qua khu rừng im lặng đến chết chóc, tiếng cành cây gãy vang vọng khắp các tán cây.

  • The townsfolk whispered tales of a deathly curse that had claimed countless victims over the years.

    Người dân thị trấn thì thầm những câu chuyện về một lời nguyền chết chóc đã cướp đi vô số nạn nhân trong nhiều năm qua.

  • One could breathe in the deathly faint scent of decay, as if the very air itself was carrying the stench of rotting corpses.

    Người ta có thể hít phải mùi hôi thối nồng nặc của sự phân hủy, như thể chính không khí cũng mang theo mùi hôi thối của xác chết đang thối rữa.

  • The museum exhibit might be described as deathly dull, containing nothing more than a few dusty artifacts devoid of any meaning or significance.

    Triển lãm tại bảo tàng có thể được mô tả là vô cùng tẻ nhạt, chỉ chứa một vài hiện vật phủ bụi không có bất kỳ ý nghĩa hay tầm quan trọng nào.

  • The forest was deathly silent except for the faint sounds of crickets chirping in the distance, a solitary reminder of the world that once was.

    Khu rừng im lặng đến chết chóc ngoại trừ tiếng dế kêu yếu ớt ở đằng xa, lời nhắc nhở cô đơn về thế giới đã từng tồn tại.

  • The dark clouds overhead loomed like deathly monsters, threatening to unleash a torrent of rain upon the wretched land below.

    Những đám mây đen trên cao lờ mờ như những con quái vật chết chóc, đe dọa sẽ trút một trận mưa như trút nước xuống vùng đất khốn khổ bên dưới.

  • The keeper of the graveyard wore a deathly expression, as if anticipating some imminent calamity that would lay waste to the entire town.

    Người trông coi nghĩa trang mang vẻ mặt chết chóc, như thể đang dự đoán một tai họa sắp xảy ra sẽ tàn phá toàn bộ thị trấn.

  • The silence of the deathly still night was only broken by the ticking of a distant clock, a haunting reminder of the inevitable passage of time and the looming specter of mortality.

    Sự im lặng của màn đêm tĩnh mịch chỉ bị phá vỡ bởi tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ ở xa, một lời nhắc nhở ám ảnh về sự trôi qua không thể tránh khỏi của thời gian và bóng ma tử thần đang rình rập.

Từ, cụm từ liên quan