danh từ
(thực vật học) cây benlađôn, cây cà dược
Belladonna
/ˌbeləˈdɒnə//ˌbeləˈdɑːnə/Từ "belladonna" bắt nguồn từ tiếng Ý, có nghĩa là "người phụ nữ xinh đẹp". Tên này được đặt cho cây cà độc dược do một truyền thống cổ xưa mà phụ nữ sử dụng nó để làm giãn đồng tử, tăng cường vẻ đẹp hình thể của họ. Cây này chứa ancaloit atropine mạnh, hoạt động như một chất chẹn phó giao cảm, gây co đồng tử, dẫn đến giãn đồng tử tạm thời do cơ thể bù trừ bằng cách giãn đồng tử quá mức. Tuy nhiên, tiêu thụ liều cao cây cà độc dược có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng và thậm chí tử vong. Tên "belladonna" phản ánh tính hai mặt của loại cây này, vì vẻ đẹp của nó có thể che giấu tiềm năng nguy hiểm của nó.
danh từ
(thực vật học) cây benlađôn, cây cà dược
a very poisonous plant with purple flowers and black berries
một loại cây rất độc với hoa màu tím và quả mọng màu đen
Cây thảo dược độc belladonna, còn được gọi là cây cà độc dược, đã từng được sử dụng làm vũ khí giết người trong một số vụ án khét tiếng.
Giới y khoa cảnh báo việc sử dụng sai cây belladonna có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe như ảo giác, co giật và ngừng tim.
Giống cây cà độc dược trong vườn, với quả mọng trông giống quả cầu to bằng quả anh đào, thường bị nhầm là một loại cây vô hại bổ sung vào cảnh quan sân vườn.
Khoa học hiện đại đã bác bỏ lý thuyết cổ xưa cho rằng việc bôi chiết xuất cây cà dược vào mắt có thể dẫn đến hiện tượng giãn đồng tử quyến rũ.
Trong vở kịch "Othello" của Shakespeare, cha của Desdemona cảnh báo con gái mình không nên sử dụng cây cà dược vì nó có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng và không thể phục hồi.
a poisonous drug made from deadly nightshade
một loại thuốc độc được làm từ bóng đêm chết người
All matches