Định nghĩa của từ dash

dashnoun

Dash

/dæʃ//dæʃ/

Từ "dash" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dasian", có nghĩa là "di chuyển nhanh với chuyển động đột ngột". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Na Uy cổ "dás", có nghĩa là "vội vã" hoặc "vội vã". Vào thế kỷ 14, từ "dash" bắt đầu được sử dụng để mô tả một chuyển động đột ngột hoặc một hành động nhanh chóng. Theo thời gian, ý nghĩa của "dash" được mở rộng để bao gồm các hàm ý khác, chẳng hạn như sự thay đổi hướng đột ngột, một khoảnh khắc ngắn ngủi hoặc thậm chí là một chút gia vị hoặc hương vị trong nấu ăn. Ngày nay, từ "dash" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ngôn ngữ hàng ngày đến các biểu đạt văn học và thơ ca.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự va chạm, sự đụng mạnh

exampleto dash from the room: lao ra khỏi căn phòng

exampleto dash along the street: lao đi trên đường phố

exampleto dash up to the door: xô vào cửa

meaningtiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ

examplethe waves dashed against the cliff: sóng vỗ mạnh vào vách đá

exampleto dash one's plan: làm vỡ kế hoạch

exampleto look quite dashed: trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm

meaningsự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào

exampleto dash off one's tears: lau vội nước mắt

exampleto make a dash for something: xống tới lấy cái gì

type ngoại động từ

meaningđập vỡ, làm tan nát

exampleto dash from the room: lao ra khỏi căn phòng

exampleto dash along the street: lao đi trên đường phố

exampleto dash up to the door: xô vào cửa

meaning(nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản

examplethe waves dashed against the cliff: sóng vỗ mạnh vào vách đá

exampleto dash one's plan: làm vỡ kế hoạch

exampleto look quite dashed: trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm

meaningném mạnh, văng mạnh, va mạnh

exampleto dash off one's tears: lau vội nước mắt

exampleto make a dash for something: xống tới lấy cái gì

something done quickly

an act of going somewhere suddenly and/or quickly

một hành động đi đâu đó đột ngột và/hoặc nhanh chóng

Ví dụ:
  • When the doors opened, there was a mad dash for seats.

    Khi cánh cửa mở ra, có một cuộc tranh giành chỗ ngồi điên cuồng.

  • a 60-mile dash to safety

    chạy 60 dặm đến nơi an toàn

  • He jumped off the bus and made a dash for the nearest bar.

    Anh ta nhảy xuống xe buýt và lao tới quán bar gần nhất.

  • We waited for the police to leave then made a dash for it (= left quickly in order to escape).

    Chúng tôi đợi cảnh sát rời đi rồi lao đi (= rời đi nhanh chóng để trốn thoát).

Ví dụ bổ sung:
  • He made a 200-mile dash to the hospital when a kidney donor became available.

    Anh ấy đã chạy 200 dặm đến bệnh viện khi có người hiến thận.

  • We had to make a frantic dash across town to get our plane.

    Chúng tôi phải chạy điên cuồng khắp thị trấn để lấy được máy bay.

an act of doing something quickly because you do not have enough time

một hành động làm điều gì đó một cách nhanh chóng bởi vì bạn không có đủ thời gian

Ví dụ:
  • a last-minute dash to buy presents

    vội vàng mua quà vào phút chót

  • The book starts with a quick dash through the country's history.

    Cuốn sách bắt đầu bằng việc lướt nhanh qua lịch sử của đất nước.

small amount

a small amount of something that is added to something else

một lượng nhỏ của cái gì đó được thêm vào cái gì khác

Ví dụ:
  • Add a dash of lemon juice.

    Thêm một chút nước cốt chanh.

  • The rug adds a dash of colour to the room.

    Tấm thảm thêm một chút màu sắc cho căn phòng.

  • The album is a mixture of rock and gospel, with a dash of jazz thrown in.

    Album là sự kết hợp giữa rock và phúc âm, xen lẫn một chút nhạc jazz.

  • The food is European with a dash of Morocco.

    Đồ ăn mang phong cách châu Âu với một chút Ma-rốc.

Từ, cụm từ liên quan

symbol

the mark (—) used to separate parts of a sentence, often instead of a colon or in pairs instead of brackets

dấu (-) dùng để phân tách các phần của câu, thường thay vì dấu hai chấm hoặc theo cặp thay vì dấu ngoặc

Từ, cụm từ liên quan

the longer of the two signals that are used in Morse code

tín hiệu dài hơn trong hai tín hiệu được sử dụng trong mã Morse

Ví dụ:
  • It is broadcast in Morse code, the series of dots and dashes historically used to transmit information.

    Nó được phát sóng bằng mã Morse, một chuỗi các dấu chấm và dấu gạch ngang được sử dụng trong lịch sử để truyền tải thông tin.

Từ, cụm từ liên quan

race

a race in which the people taking part run very fast over a short distance

một cuộc đua trong đó những người tham gia chạy rất nhanh trên một quãng đường ngắn

Ví dụ:
  • the 100-meter dash

    cuộc chạy 100 mét

Từ, cụm từ liên quan

way of behaving

a way of behaving that combines style, enthusiasm and confidence

một cách ứng xử kết hợp giữa phong cách, sự nhiệt tình và sự tự tin

Ví dụ:
  • He brought youthful energy, dash and charisma to the department.

    Anh ấy đã mang đến nguồn năng lượng trẻ trung, bản lĩnh và sức lôi cuốn cho bộ phận.

part of car

a dashboard (= the part of a car in front of the driver that has instruments and controls in it)

bảng điều khiển (= bộ phận của ô tô phía trước người lái xe có dụng cụ và điều khiển trong đó)

Thành ngữ

cut a dash
(British English, old-fashioned)to look attractive in a particular set of clothes, especially in a way that makes other people notice you
  • He cut quite a dash in his uniform.