Định nghĩa của từ cybernetic

cyberneticadjective

điều khiển học

/ˌsaɪbəˈnetɪk//ˌsaɪbərˈnetɪk/

Thuật ngữ "cybernetic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "κύβερνητικός" (kybernetikos), có nghĩa là "governor" hoặc "steersman". Khái niệm này lần đầu tiên được Aristotle giới thiệu vào thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên để mô tả nghệ thuật điều khiển và lái tàu. Vào những năm 1940, thuật ngữ này đã được nhà toán học Norbert Wiener hồi sinh, người đã sử dụng nó để mô tả nghiên cứu về giao tiếp và điều khiển trong máy móc và sinh vật sống. Cuốn sách "Điều khiển học: Hay Kiểm soát và Giao tiếp trong Động vật và Máy móc" (1948) của Wiener đã phổ biến thuật ngữ này, áp dụng nó vào ý tưởng về vòng phản hồi và hệ thống tự điều chỉnh. Kể từ đó, "cybernetic" đã phát triển để bao hàm nhiều khái niệm, từ trí tuệ nhân tạo và robot đến khoa học y tế và xã hội, nhấn mạnh vào tính kết nối và khả năng kiểm soát của các hệ thống.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) thuộc điều khiển học, xaibơnêtic

namespace
Ví dụ:
  • The cybernetic implant in the protagonist's brain allowed them to control machines with their thoughts.

    Cấy ghép điều khiển học vào não của nhân vật chính cho phép họ điều khiển máy móc bằng suy nghĩ.

  • The company's cybernetic system enabled them to automate their production line and increase efficiency.

    Hệ thống điều khiển học của công ty cho phép họ tự động hóa dây chuyền sản xuất và tăng hiệu quả.

  • The robotic surgeon, equipped with cyborg-level cybernetic devices, successfully performed a complex surgical procedure.

    Bác sĩ phẫu thuật người máy, được trang bị các thiết bị điều khiển học cấp độ người máy, đã thực hiện thành công một ca phẫu thuật phức tạp.

  • The cybernetic programming language helped the computer scientist develop AI with unprecedented learning capabilities.

    Ngôn ngữ lập trình điều khiển học đã giúp các nhà khoa học máy tính phát triển AI với khả năng học tập chưa từng có.

  • The cybernetic robot's ability to learn and adapt expand exponentially with each new experience.

    Khả năng học hỏi và thích nghi của robot điều khiển học tăng theo cấp số nhân sau mỗi trải nghiệm mới.

  • The cybernetic system managed to restore the helpless patient's mobility and vital functions, thanks to advanced cybernetic prosthetics.

    Hệ thống điều khiển học đã có thể phục hồi khả năng vận động và các chức năng quan trọng của bệnh nhân nhờ vào các bộ phận giả điều khiển học tiên tiến.

  • The cybernetic activist campaigned for a more responsible use of technology to avoid cybercrime and safeguard personal data.

    Nhà hoạt động mạng đã vận động sử dụng công nghệ có trách nhiệm hơn để tránh tội phạm mạng và bảo vệ dữ liệu cá nhân.

  • The cybernetic devices integrated into the spacecraft ensured the astronauts' survival in harsh cosmic conditions.

    Các thiết bị điều khiển học tích hợp vào tàu vũ trụ đảm bảo sự sống còn của các phi hành gia trong điều kiện vũ trụ khắc nghiệt.

  • The cybernetic simulation allowed the student to immerse themselves in a fully interactive virtual environment and practice real-world scenarios.

    Mô phỏng điều khiển học cho phép sinh viên đắm mình vào môi trường ảo tương tác hoàn toàn và thực hành các tình huống thực tế.

  • The cybernetic character's interface, which features a visor and slick voice recognition software, provided instant access to critical data and communication tools.

    Giao diện nhân vật điều khiển học, có kính che mặt và phần mềm nhận dạng giọng nói thông minh, cung cấp quyền truy cập tức thời vào dữ liệu quan trọng và các công cụ giao tiếp.