Định nghĩa của từ current

currentadjective

hiện hành, phổ biến, hiện nay, dòng (nước), luống (g

/ˈkʌrənt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "current" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "currere", có nghĩa là "chạy" hoặc "chảy". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin đã phát triển thành tiếng Anh trung đại là "currente," dùng để chỉ một dòng nước chảy hoặc di chuyển, chẳng hạn như sông hoặc suối. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm điện và các dạng dòng chảy chất lỏng khác, như không khí hoặc khí. Vào thế kỷ 17, các nhà khoa học như Sir Francis Bacon và Pierre Gassendi bắt đầu sử dụng thuật ngữ "current" để mô tả dòng chảy của điện. Từ này trở nên phổ biến khi các nhà khoa học như Benjamin Franklin và Alessandro Volta tiến hành các thí nghiệm về điện và phát triển các lý thuyết về hành vi của điện. Ngày nay, "current" có nhiều nghĩa, bao gồm điện, xu hướng và những thứ đang xảy ra hoặc tồn tại tại một thời điểm cụ thể. Mặc dù đã phát triển, từ này vẫn giữ nguyên gốc tiếng Latin, gợi nhớ đến khái niệm cổ xưa về dòng chảy và chuyển động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện

examplecurrent money: tiền đang lưu hành

examplealternative current: dòng điện xoay chiều

meaningdòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...)

examplecurrent opinions: ý kiến (quan điểm) phổ biến

examplethe current of thought: luồng tư tưởng

meaningđi theo dòng, đi xuôi dòng

examplethe current month: tháng này

examplethe current issue: số (báo) kỳ này

type tính từ

meaninghiện hành, đang lưu hành

examplecurrent money: tiền đang lưu hành

examplealternative current: dòng điện xoay chiều

meaningphổ biến, thịnh hành, thông dụng

examplecurrent opinions: ý kiến (quan điểm) phổ biến

examplethe current of thought: luồng tư tưởng

meaninghiện thời, hiện nay, này

examplethe current month: tháng này

examplethe current issue: số (báo) kỳ này

namespace

happening now; of the present time

xảy ra bây giờ; thuộc về thời điểm hiện tại

Ví dụ:
  • The necklace would be worth over $5 000 at current prices.

    Chiếc vòng cổ sẽ có giá trị hơn 5 000 USD theo giá hiện tại.

  • the current situation

    tình hình hiện nay

  • Oil prices are expected to remain at current levels.

    Giá dầu dự kiến ​​sẽ duy trì ở mức hiện tại.

  • What's the budget for the current year?

    Ngân sách cho năm hiện tại là bao nhiêu?

  • Under the current system, the entire process takes about two weeks.

    Theo hệ thống hiện tại, toàn bộ quá trình mất khoảng hai tuần.

Ví dụ bổ sung:
  • your current employer

    chủ nhân hiện tại của bạn

  • Our current financial situation is not good.

    Tình hình tài chính hiện tại của chúng tôi không tốt.

  • What are the current unemployment figures?

    Con số thất nghiệp hiện tại là bao nhiêu?

being used by or accepted by most people

được hầu hết mọi người sử dụng hoặc chấp nhận

Ví dụ:
  • words that are no longer current

    những từ không còn hiện hành

  • The electric current flowing through the wires is what powers this device.

    Dòng điện chạy qua dây là thứ cung cấp năng lượng cho thiết bị này.

  • The current news headlines are displayed on the television screen.

    Các tiêu đề tin tức hiện tại được hiển thị trên màn hình tivi.

  • The department store is running a current promotion that offers discounts to customers.

    Cửa hàng bách hóa hiện đang có chương trình khuyến mãi giảm giá cho khách hàng.

  • The pharmaceutical company is conducting a clinical trial to test the current treatment for this condition.

    Công ty dược phẩm đang tiến hành thử nghiệm lâm sàng để kiểm tra phương pháp điều trị hiện tại cho tình trạng này.