Định nghĩa của từ current affairs

current affairsnoun

thời sự

/ˌkʌrənt əˈfeəz//ˌkɜːrənt əˈferz/

Thuật ngữ "current affairs" ám chỉ các sự kiện, vấn đề và xu hướng chính đang định hình thế giới ngày nay. Cụm từ này bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 như một cách để mô tả nội dung của các chương trình tin tức, tạp chí và các phương tiện truyền thông khác tập trung vào các vấn đề cấp bách và kịp thời. Thuật ngữ "current affairs" ám chỉ rằng các vấn đề này liên tục phát triển và thay đổi, đòi hỏi mọi người phải luôn cập nhật thông tin và tham gia vào thế giới xung quanh. Khái niệm này gắn liền chặt chẽ với ý tưởng về quyền công dân toàn cầu tích cực, vì mọi người được kêu gọi hiểu và ứng phó với những thách thức phức tạp mà hành tinh của chúng ta phải đối mặt trong một thế giới thay đổi nhanh chóng. Theo thời gian, định nghĩa về các vấn đề thời sự đã mở rộng để bao gồm nhiều chủ đề, từ chính trị và kinh tế đến văn hóa, xã hội, môi trường và công nghệ. Nó phản ánh sự kết nối và phức tạp của thế giới hiện đại và nhu cầu về thông tin và phân tích giúp mọi người hiểu và giải quyết các vấn đề này. Tóm lại, "current affairs" là thuật ngữ phản ánh bản chất năng động, không ngừng phát triển của các sự kiện và vấn đề định hình thế giới của chúng ta, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luôn cập nhật thông tin và tham gia để trở thành người tham gia tích cực vào việc định hình tương lai.

namespace
Ví dụ:
  • Stay informed about the latest current affairs by reading news articles and watching news programs regularly.

    Hãy cập nhật những tin tức thời sự mới nhất bằng cách đọc các bài báo và xem các chương trình tin tức thường xuyên.

  • The discussion in today's meeting will mainly focus on current affairs such as the economic slowdown, political unrest, and environmental issues.

    Nội dung thảo luận trong cuộc họp hôm nay chủ yếu tập trung vào các vấn đề thời sự như suy thoái kinh tế, bất ổn chính trị và các vấn đề môi trường.

  • I am unable to attend the event as I have crucial deadlines to complete and am keeping a close eye on current affairs to stay updated.

    Tôi không thể tham dự sự kiện này vì tôi có nhiều thời hạn quan trọng phải hoàn thành và đang theo dõi chặt chẽ các vấn đề hiện tại để cập nhật thông tin.

  • In order to enhance our knowledge of current affairs, the school has organized a quiz competition for students in grades 9 to 12.

    Để nâng cao hiểu biết về các vấn đề thời sự, nhà trường đã tổ chức cuộc thi đố vui dành cho học sinh từ lớp 9 đến lớp 12.

  • The President's address to the nation on Tuesday evening was centered on current affairs, highlighting the need for strict measures to combat corruption and improve the country's infrastructure.

    Bài phát biểu của Tổng thống trước toàn quốc vào tối thứ Ba tập trung vào các vấn đề thời sự, nhấn mạnh nhu cầu phải có các biện pháp nghiêm ngặt để chống tham nhũng và cải thiện cơ sở hạ tầng của đất nước.

  • The current affairs section in the exam syllabus covers a wide variety of topics, including international relations, environmental concerns, and social issues.

    Phần thời sự trong chương trình thi bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, trong đó có quan hệ quốc tế, vấn đề môi trường và các vấn đề xã hội.

  • The news channel's anchor delved into current affairs as he interviewed political analysts and experts regarding the latest developments in the country.

    Người dẫn chương trình của kênh tin tức này đi sâu vào các vấn đề thời sự khi phỏng vấn các nhà phân tích chính trị và chuyên gia về những diễn biến mới nhất trong nước.

  • The decision to initiate a nation-wide lockdown in wake of the ongoing COVID-19 pandemic was taken after thorough deliberation and consideration of current affairs.

    Quyết định ban hành lệnh phong tỏa toàn quốc do đại dịch COVID-19 đang diễn ra được đưa ra sau khi cân nhắc kỹ lưỡng và xem xét các vấn đề hiện tại.

  • The current affairs segment in the newspaper covers local, national, and international news, making it an indispensable part of its publication.

    Mục thời sự của tờ báo bao gồm tin tức địa phương, quốc gia và quốc tế, khiến đây trở thành một phần không thể thiếu trong ấn phẩm.

  • His deep interest in current affairs translates into lively debates and insightful discussions with his peers and family members, making him an active and engaged member of society.

    Sự quan tâm sâu sắc của ông đối với các vấn đề thời sự thể hiện qua những cuộc tranh luận sôi nổi và thảo luận sâu sắc với bạn bè và các thành viên trong gia đình, khiến ông trở thành một thành viên tích cực và gắn bó với xã hội.

Từ, cụm từ liên quan