Định nghĩa của từ checking account

checking accountnoun

tài khoản thanh toán

/ˈtʃekɪŋ əkaʊnt//ˈtʃekɪŋ əkaʊnt/

Thuật ngữ "checking account" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20 do những tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng. Trước thời điểm này, mọi người sẽ rút "checks" (tức là lệnh thanh toán) trực tiếp từ các tài khoản được thiết lập trước của họ. Khi các thủ tục tự động từ các thiết bị ghi sổ kế toán cơ học trở nên phổ biến hơn, các ngân hàng bắt đầu phân loại các loại tài khoản này là "checking accounts." Nhãn này biểu thị rằng khách hàng có thể dễ dàng tiếp cận tiền và viết séc cho chúng, trái ngược với "tài khoản tiết kiệm" được thiết kế cho mục đích đầu tư dài hạn và thường có lãi suất thấp hơn. Từ viết tắt "checking" được đặt ra để đơn giản hóa khái niệm cho khách hàng, thay thế các cụm từ dài hơn và cồng kềnh hơn như "tài khoản tiền gửi theo yêu cầu" hoặc "tài khoản tiền gửi theo yêu cầu hối phiếu". Do đó, thuật ngữ "checking account" đã trở nên phổ biến ở thế giới nói tiếng Anh và tiếp tục là một cụm từ được công nhận rộng rãi cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Jane logged into her checking account every morning to check her balance and make sure there were no unauthorized transactions.

    Jane đăng nhập vào tài khoản thanh toán của mình mỗi sáng để kiểm tra số dư và đảm bảo không có giao dịch trái phép nào.

  • Mark received his bank statement for the month and double-checked his checking account for any errors or discrepancies.

    Mark nhận được sao kê ngân hàng trong tháng và kiểm tra lại tài khoản thanh toán của mình xem có bất kỳ lỗi hoặc sai lệch nào không.

  • Sarah decided to freeze her checking account while she was traveling internationally to prevent any fraudulent activity.

    Sarah quyết định đóng băng tài khoản vãng lai của mình trong khi cô đi du lịch nước ngoài để ngăn chặn mọi hoạt động gian lận.

  • Jim frequently checks his checking account to ensure that his direct deposit is being deposited correctly and on time.

    Jim thường xuyên kiểm tra tài khoản thanh toán của mình để đảm bảo khoản tiền gửi trực tiếp được gửi đúng cách và đúng hạn.

  • Lisa’s bank account statement showed a suspicious charge, so she immediately logged into her checking account to confirm whether it was authorized.

    Sao kê tài khoản ngân hàng của Lisa cho thấy một khoản phí đáng ngờ, vì vậy cô ấy đã ngay lập tức đăng nhập vào tài khoản thanh toán của mình để xác nhận xem khoản phí đó có được chấp thuận hay không.

  • The bank sent a notification to David’s email, alerting him that his checking account had been debited. David quickly checked his account to make sure it was indeed a legitimate charge.

    Ngân hàng đã gửi thông báo đến email của David, cảnh báo anh ấy rằng tài khoản thanh toán của anh ấy đã bị ghi nợ. David nhanh chóng kiểm tra tài khoản của mình để đảm bảo rằng đó thực sự là khoản phí hợp lệ.

  • Rachel had to provide a copy of her most recent checking account statement as proof of income during a loan application process.

    Rachel phải cung cấp bản sao sao kê tài khoản séc gần đây nhất làm bằng chứng về thu nhập trong quá trình nộp đơn xin vay.

  • The bank sent Christina a letter, requesting that she submit documentation to verify the source of the funds in her checking account.

    Ngân hàng đã gửi cho Christina một lá thư, yêu cầu cô nộp các giấy tờ để xác minh nguồn tiền trong tài khoản thanh toán của mình.

  • John noticed an unexpected withdraw from his checking account, so he reached out to his bank to investigate further.

    John nhận thấy khoản tiền bất ngờ bị rút khỏi tài khoản thanh toán của mình nên đã liên hệ với ngân hàng để điều tra thêm.

  • During his monthly budget review, Michael reviewed his checking account history to ensure that his expenses aligned with his financial goals.

    Trong quá trình xem xét ngân sách hàng tháng, Michael đã xem lại lịch sử tài khoản vãng lai của mình để đảm bảo rằng các khoản chi tiêu phù hợp với mục tiêu tài chính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches