danh từ
dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện
current money: tiền đang lưu hành
alternative current: dòng điện xoay chiều
dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...)
current opinions: ý kiến (quan điểm) phổ biến
the current of thought: luồng tư tưởng
đi theo dòng, đi xuôi dòng
the current month: tháng này
the current issue: số (báo) kỳ này
tính từ
hiện hành, đang lưu hành
current money: tiền đang lưu hành
alternative current: dòng điện xoay chiều
phổ biến, thịnh hành, thông dụng
current opinions: ý kiến (quan điểm) phổ biến
the current of thought: luồng tư tưởng
hiện thời, hiện nay, này
the current month: tháng này
the current issue: số (báo) kỳ này