Định nghĩa của từ current account

current accountnoun

tài khoản hiện tại

/ˈkʌrənt əkaʊnt//ˈkɜːrənt əkaʊnt/

Thuật ngữ "current account" trong tài chính dùng để chỉ một phần cán cân thanh toán của một quốc gia, là bản ghi chép tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và các quốc gia khác trong một khoảng thời gian nhất định. Cụ thể, tài khoản vãng lai bao gồm các giao dịch liên quan đến việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ và thu nhập giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới, không bao gồm các giao dịch tài chính như cho vay và đầu tư. Thuật ngữ "current" được sử dụng để mô tả các mục cần thanh toán trong kỳ hiện tại, trái ngược với các tài sản tài chính có thể được thanh toán vào một ngày sau đó. Tài khoản vãng lai giúp các nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư hiểu được hiệu suất thương mại của một quốc gia và khả năng tài trợ cho các giao dịch quốc tế của quốc gia đó.

namespace
Ví dụ:
  • The bank's current account offers a competitive interest rate and unlimited transaction allowance.

    Tài khoản vãng lai của ngân hàng cung cấp mức lãi suất cạnh tranh và hạn mức giao dịch không giới hạn.

  • As an individual, I maintain a current account with my local bank to manage my everyday expenses and payments.

    Với tư cách cá nhân, tôi duy trì một tài khoản vãng lai tại ngân hàng địa phương để quản lý các khoản chi tiêu và thanh toán hàng ngày.

  • The company's current account statement shows a healthy balance, indicating strong financial management.

    Bảng báo cáo tài khoản hiện tại của công ty cho thấy số dư lành mạnh, thể hiện khả năng quản lý tài chính vững mạnh.

  • The business has been experiencing a surge in its current account transactions due to recent increase in its sales activities.

    Doanh nghiệp đang chứng kiến ​​sự gia tăng đột biến trong các giao dịch tài khoản vãng lai do hoạt động bán hàng gần đây tăng lên.

  • The accountant reconciled the current account balance week ending Friday, ensuring its accuracy.

    Kế toán viên đã đối chiếu số dư tài khoản vãng lai của tuần kết thúc vào thứ Sáu, đảm bảo tính chính xác.

  • The current account receivables and payables represent a crucial part of the cash flow statement, reflecting the company's daily operations and transactions.

    Các khoản phải thu và phải trả hiện tại là một phần quan trọng của báo cáo lưu chuyển tiền tệ, phản ánh hoạt động và giao dịch hàng ngày của công ty.

  • The current account marketing campaign generated a high response rate among potential clients, resulting in positive leads and growth.

    Chiến dịch tiếp thị tài khoản hiện tại đã tạo ra tỷ lệ phản hồi cao từ các khách hàng tiềm năng, mang lại nhiều khách hàng tiềm năng và tăng trưởng tích cực.

  • The current account director presented the financial figures to the board, highlighting the company's success and future growth projections.

    Giám đốc tài khoản hiện tại trình bày các số liệu tài chính với hội đồng quản trị, nêu bật thành công của công ty và dự báo tăng trưởng trong tương lai.

  • The ongoing trend of increased current account debits and credits signifies the company's continued growth and financial health.

    Xu hướng liên tục tăng các khoản ghi nợ và ghi có trong tài khoản vãng lai cho thấy sự tăng trưởng và sức khỏe tài chính liên tục của công ty.

  • The organization's current account balance consolidates its capital base and represents a key metric for credibility and financial stability.

    Số dư tài khoản vãng lai của tổ chức củng cố cơ sở vốn của tổ chức và là thước đo quan trọng cho uy tín và sự ổn định tài chính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches