Định nghĩa của từ remedial

remedialadjective

khắc phục

/rɪˈmiːdiəl//rɪˈmiːdiəl/

Từ "remedial" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, trong lĩnh vực y học, như một thuật ngữ để chỉ các phương pháp điều trị hoặc thuốc có thể chữa khỏi hoặc khắc phục một căn bệnh. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "remediare", có nghĩa là "chữa lành" hoặc "làm cho khỏe". Trong giáo dục, thuật ngữ "remedial" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1920 để mô tả hướng dẫn hoặc hỗ trợ bổ sung cho những học sinh chậm hoặc gặp khó khăn trong việc hiểu một khái niệm hoặc kỹ năng cụ thể. Thuật ngữ này được coi là biện pháp bổ sung hoặc khắc phục để giúp những học sinh này "bắt kịp" các bạn cùng lứa và đạt được thành công trong học tập. Ý định ban đầu đằng sau thuật ngữ "remedial" là tích cực, vì nó gợi ý rằng có một giải pháp hoặc biện pháp khắc phục có sẵn để giải quyết nhu cầu học tập của học sinh. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này đã gắn liền với những hàm ý tiêu cực, chẳng hạn như "weakness" hoặc "thiếu hụt", điều này đã kỳ thị những học sinh này và thành tích học tập của họ. Do đó, các nhà giáo dục và học giả trong lĩnh vực giáo dục đã tích cực tìm cách thay thế "remedial" bằng những thuật ngữ tích cực và trao quyền hơn, chẳng hạn như "supportive" hoặc "interventionist", tập trung vào việc giải quyết nhu cầu của học sinh theo cách nhấn mạnh vào điểm mạnh và tiềm năng học tập của họ, thay vì điểm yếu của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị

meaning(thuộc) sự sửa chữa; để sửa chữa

exampleremedial measure: những biện pháp sửa chữa

namespace

aimed at solving a problem, especially when this involves correcting or improving something that has been done wrong

nhằm giải quyết một vấn đề, đặc biệt khi điều này liên quan đến việc sửa chữa hoặc cải thiện điều gì đó đã làm sai

Ví dụ:
  • remedial treatment (= for a medical problem)

    điều trị khắc phục (= đối với một vấn đề y tế)

  • Remedial action must be taken now.

    Hành động khắc phục phải được thực hiện ngay bây giờ.

  • The building needs urgent remedial work to make it safe.

    Tòa nhà cần được khắc phục khẩn cấp để đảm bảo an toàn.

  • The remedial reading program was designed to help students who struggled with reading and needed extra support.

    Chương trình đọc hiểu bổ sung được thiết kế để giúp những học sinh gặp khó khăn khi đọc và cần hỗ trợ thêm.

  • John's math teacher recommended that he enroll in a remedial math class to improve his skills.

    Giáo viên toán của John khuyên anh nên đăng ký lớp toán bổ trợ để cải thiện kỹ năng.

connected with school students who are slower at learning than others

kết nối với những học sinh học chậm hơn những học sinh khác

Ví dụ:
  • remedial education

    giáo dục khắc phục

  • a remedial class

    một lớp sửa chữa

  • She teaches remedial English.

    Cô ấy dạy bổ túc tiếng Anh.