Định nghĩa của từ crossword

crosswordnoun

ô chữ

/ˈkrɒswɜːd//ˈkrɔːswɜːrd/

Nguồn gốc của từ "crossword" vẫn còn gây tranh cãi, không có bằng chứng cụ thể nào về cách thuật ngữ này ra đời. Tuy nhiên, có một số lý thuyết đã trở nên phổ biến theo thời gian. Một lý thuyết phổ biến cho rằng thuật ngữ "crossword" được đặt ra bởi nhà xuất bản sách giải đố người Anh vào cuối những năm 1930. Câu đố, yêu cầu điền vào một lưới các manh mối, được gọi là câu đố "ô chữ" để biểu thị rằng các từ trong câu đố được vẽ theo cả chiều ngang và chiều dọc. Một lý thuyết khác cho rằng thuật ngữ "crossword puzzle" được đặt ra bởi nhà báo người Mỹ Arthur Wynne. Wynne được công nhận rộng rãi là người phát minh ra trò chơi ô chữ hiện đại, vì ông đã xuất bản trò chơi ô chữ đầu tiên trên tờ New York World vào ngày 21 tháng 12 năm 1913. Theo lý thuyết này, Wynne đã nghĩ ra thuật ngữ "ô chữ" để mô tả định dạng câu đố sáng tạo này. Bất kể nguồn gốc của nó, thuật ngữ "crossword" đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh, và trò chơi ô chữ đã trở thành trò tiêu khiển phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới. Sự phổ biến của nó đã dẫn đến việc tạo ra nhiều sách ô chữ, trang web và ứng dụng, mang đến nhiều giờ giải trí và kích thích trí óc bất tận cho những người đam mê trò chơi ô chữ ở mọi lứa tuổi.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtrò chơi ô chữ

namespace
Ví dụ:
  • The puzzles in today's crossword can be quite tricky, but with a little bit of perseverance and patience, you should be able to solve them.

    Các câu đố trong trò chơi ô chữ ngày hôm nay có thể khá khó, nhưng chỉ cần một chút kiên trì và nhẫn nại, bạn sẽ có thể giải được.

  • I've been stuck on this crossword clue for hours, but I refuse to cheat and just guess the answer.

    Tôi đã mắc kẹt ở ô chữ này trong nhiều giờ, nhưng tôi từ chối gian lận và chỉ đoán câu trả lời.

  • Her passion for crossword puzzles led her to create her own daily challenge that has gained a following in the community.

    Niềm đam mê trò chơi ô chữ đã thôi thúc cô tạo ra thử thách hàng ngày của riêng mình và đã thu hút được nhiều người theo dõi trong cộng đồng.

  • After finishing the crossword, she collapsed on the couch, exhausted but satisfied with her accomplishment.

    Sau khi hoàn thành trò chơi ô chữ, cô ngã gục xuống ghế, kiệt sức nhưng hài lòng với thành quả của mình.

  • The New York Times Sunday crossword is regarded as one of the toughest puzzles in the world, but seasoned solvers can still find it enjoyable.

    Trò chơi ô chữ Chủ Nhật của tờ New York Times được coi là một trong những câu đố khó nhất thế giới, nhưng những người giải đố dày dạn kinh nghiệm vẫn có thể thấy thú vị.

  • The crossword in yesterday's paper left me baffled for days, until a friend pointed out the hidden answer that I had overlooked.

    Bài ô chữ trên tờ báo ngày hôm qua khiến tôi bối rối trong nhiều ngày, cho đến khi một người bạn chỉ ra câu trả lời ẩn mà tôi đã bỏ qua.

  • The classic crossword is a favorite pastime of many, as it challenges the mind and sharpens cognitive abilities.

    Trò chơi ô chữ cổ điển là trò tiêu khiển được nhiều người yêu thích vì nó thử thách trí óc và rèn luyện khả năng nhận thức.

  • Crossword enthusiasts often organize competitions and tournaments to test their skills against other devoted players.

    Những người đam mê trò chơi ô chữ thường tổ chức các cuộc thi và giải đấu để thử thách kỹ năng của mình với những người chơi khác.

  • Solving the crossword can be quite fulfilling, as it involves not just an intellectual feat, but also the satisfaction of figuring out a witty and clever answer.

    Giải ô chữ có thể khá thỏa mãn, vì nó không chỉ đòi hỏi trí tuệ mà còn là sự thỏa mãn khi tìm ra câu trả lời dí dỏm và thông minh.

  • Crosswords for kids are designed to be age-appropriate and beneficial for their mental development, while still being fun and engaging.

    Trò chơi ô chữ dành cho trẻ em được thiết kế phù hợp với lứa tuổi và có lợi cho sự phát triển trí tuệ của trẻ, đồng thời vẫn vui nhộn và hấp dẫn.