Định nghĩa của từ cross hairs

cross hairsnoun

đường chéo

/ˈkrɒs heəz//ˈkrɔːs herz/

Thuật ngữ "cross hairs" dùng để chỉ các đường thẳng đứng và ngang hẹp giao nhau ở tâm của kính ngắm hoặc kính ngắm quang học của súng hiện đại. Tính năng này cho phép người bắn ngắm chính xác và bắn chính xác vào mục tiêu. Nguồn gốc của thuật ngữ "cross hairs" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1600, trong thời kỳ phát minh ra kính hiển vi. Để nhìn chính xác hơn qua thấu kính của kính hiển vi, một nhà khoa học nổi tiếng người Hà Lan tên là Antonie van Leeuwenhoek đã chèn một đường thẳng, được tạo thành từ kim cương, giữa các thấu kính vật kính. Đường thẳng này giúp tập trung ánh sáng vào mục tiêu và cũng đóng vai trò như một điểm ngắm để ổn định ánh nhìn của người xem. Thuật ngữ "hair" mô tả độ mỏng của đường kim cương, trong khi "cross" dùng để chỉ cách đường thẳng này giao nhau theo hình chữ "X". Khi công nghệ phát triển, sự tinh chỉnh của pháo binh và súng đã thúc đẩy sự đổi mới trong sản xuất hệ thống ngắm. Nhiều cải tiến đối với thiết kế ban đầu đã xuất hiện từ giữa những năm 1800, bao gồm cả sự hình thành của kính ngắm hiện đại. Hệ thống này cho phép sử dụng thị kính và thấu kính vật kính, và những cải tiến quang học liên tục đã giúp tăng độ chính xác và chất lượng của kính ngắm. Sau đó, các đường ngắm chữ thập được đưa vào các kính ngắm này, tương tự như loại được sử dụng trong kính hiển vi, giúp người dùng định hướng chính xác đến mục tiêu. Nói một cách ngắn gọn, thuật ngữ "cross hairs" có nguồn gốc từ cả kính hiển vi và kính ngắm quang học, trong đó nó có tác dụng như một hướng dẫn trực quan và điểm hội tụ để giúp mọi người ngắm, điều chỉnh và tăng cường tầm nhìn trực tiếp của họ về phía một mục tiêu hoặc vật thể cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The skilled sniper had his target squarely in his cross hairs and prepared to take the shot.

    Người lính bắn tỉa lão luyện đã ngắm chính xác mục tiêu và chuẩn bị bắn.

  • The alarm system in the bank had the thief's every move in its cross hairs as it alerted the authorities.

    Hệ thống báo động trong ngân hàng đã theo dõi mọi hành động của tên trộm và báo động cho chính quyền.

  • The surgeon's laser beam was precisely focused on the cancerous cells in the patient's body, its cross hairs unyielding.

    Chùm tia laser của bác sĩ phẫu thuật tập trung chính xác vào các tế bào ung thư trong cơ thể bệnh nhân, không hề có sự thay đổi nào.

  • The predator fixed its yellow eyes on its prey, its cross hairs zeroed in on the potential meal.

    Kẻ săn mồi tập trung đôi mắt vàng của mình vào con mồi, ngắm mục tiêu là bữa ăn tiềm năng.

  • The tracking device on the suspect's ankle malfunctioned, leaving the police without their cross hairs on his location.

    Thiết bị theo dõi trên mắt cá chân của nghi phạm bị trục trặc, khiến cảnh sát không thể xác định được vị trí của nghi phạm.

  • The cyber warfare specialist's computer screen displayed the enemy's servers, their weaknesses and vulnerabilities highlighted in its cross hairs.

    Màn hình máy tính của chuyên gia chiến tranh mạng hiển thị máy chủ của đối phương, điểm yếu và lỗ hổng của chúng được đánh dấu bằng hình chữ thập.

  • The athlete's concentration was laser-like as he aimed his bow at the target, his cross hairs honed to precision.

    Sự tập trung của vận động viên giống như tia laser khi anh ta giương cung vào mục tiêu, đường ngắm được mài giũa đến độ chính xác.

  • The sharpshooter calmly studied his target through his rifle scope, his cross hairs trained on the enemy soldier.

    Người lính bắn tỉa bình tĩnh nghiên cứu mục tiêu qua ống ngắm súng trường, ngắm thẳng vào tên lính địch.

  • The engineer's computer display beeped warningly as its cross hairs highlighted a critical bug in the software program.

    Màn hình máy tính của kỹ sư kêu bíp cảnh báo khi đường ngắm của nó làm nổi bật một lỗi nghiêm trọng trong chương trình phần mềm.

  • The dentist's drill was focussed intently on the tooth, the cross hairs of the procedure being meticulously executed.

    Mũi khoan của nha sĩ tập trung chăm chú vào răng, các đường ngắm của quy trình được thực hiện một cách tỉ mỉ.

Thành ngữ

(caught) in the cross hairs
in a situation in which you are the target or victim of somebody's anger, violence or blame
  • In the fight over immigration, it's kids who are really getting caught in the cross hairs.