Định nghĩa của từ crank out

crank outphrasal verb

quay ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "crank out" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là cuộc cách mạng công nghiệp. Trong thời gian này, máy móc chạy bằng hơi nước bắt đầu thay thế lao động thủ công trong nhiều nhà máy. Thuật ngữ "crank" được dùng để mô tả tay cầm trên máy móc được xoay để vận hành máy. Những tay cầm này, hay tay quay, thường được công nhân xoay nhanh để sản xuất hàng hóa với tốc độ nhanh hơn. Khi máy móc trở nên tinh vi hơn, thuật ngữ "crank out" được dùng để mô tả quá trình sản xuất hàng hóa nhanh chóng và thường là quá mức. Cụm từ này truyền tải cảm giác sản xuất hàng hóa với tốc độ và khối lượng lớn, không quan tâm nhiều đến chất lượng hoặc tay nghề thủ công. Trên thực tế, nó đã trở thành một loại thuật ngữ miệt thị đối với hàng hóa sản xuất hàng loạt, thường bị coi là thiếu sự chăm chút và chú ý như trước đây đối với các mặt hàng thủ công. Ngày nay, cụm từ "crank out" vẫn được dùng để mô tả quá trình sản xuất hàng hóa nhanh chóng và đôi khi là tự động, thường ám chỉ chất lượng kém hoặc thiếu sự chăm chút trong quá trình sản xuất.

namespace
Ví dụ:
  • The writer cranked out another bestselling novel in just three months, leaving the literary community in awe.

    Nhà văn đã cho ra mắt một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất chỉ trong vòng ba tháng, khiến cộng đồng văn học phải kinh ngạc.

  • The factory crank out widgets around the clock, serving as a hub for the company's profitable operations.

    Nhà máy sản xuất các sản phẩm liên tục suốt ngày đêm, đóng vai trò là trung tâm cho các hoạt động có lợi nhuận của công ty.

  • The artist cranked out several breathtaking paintings during her stay at the artist's residency, generating a buzz in the art world.

    Nữ nghệ sĩ đã cho ra đời nhiều bức tranh ngoạn mục trong thời gian lưu trú tại nơi đây, tạo nên tiếng vang trong giới nghệ thuật.

  • The team cranked out a successful marketing campaign in record time, helping the company make an impressive comeback.

    Nhóm đã thực hiện một chiến dịch tiếp thị thành công trong thời gian kỷ lục, giúp công ty có sự trở lại ấn tượng.

  • The software developer cranked out a groundbreaking product that transformed the industry, earning him widespread recognition.

    Nhà phát triển phần mềm này đã tạo ra một sản phẩm mang tính đột phá làm thay đổi ngành công nghiệp và mang lại cho ông sự công nhận rộng rãi.

  • The teacher cranked out lesson plans and graded essays tirelessly, preparing her students for a successful academic year.

    Cô giáo không ngừng soạn giáo án và chấm bài luận, giúp học sinh có một năm học thành công.

  • The musician cranked out hit songs that topped the charts, solidifying her status as a legend in the music industry.

    Nữ nhạc sĩ đã cho ra mắt những ca khúc hit đứng đầu bảng xếp hạng, củng cố vị thế huyền thoại của mình trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The inventor cranked out innovative gadgets that captured the attention of tech enthusiasts worldwide.

    Nhà phát minh này đã tạo ra những tiện ích sáng tạo thu hút sự chú ý của những người đam mê công nghệ trên toàn thế giới.

  • The baker cranked out delectable pastries that left customers craving for more, boosting the bakery's sales significantly.

    Người thợ làm bánh đã làm ra những chiếc bánh ngọt ngon tuyệt khiến khách hàng muốn ăn thêm, giúp tăng doanh số của tiệm bánh đáng kể.

  • The carpenter cranked out intricate furniture that left clients amazed, demonstrating his skills as a master craftsman.

    Người thợ mộc đã tạo ra những đồ nội thất tinh xảo khiến khách hàng kinh ngạc, chứng tỏ kỹ năng của một nghệ nhân bậc thầy.