Định nghĩa của từ coyly

coylyadverb

e thẹn

/ˈkɔɪli//ˈkɔɪli/

Từ "coyly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "coye", có nghĩa là "fleeting" hoặc "kẻ chạy trốn". Người ta cho rằng từ này được mượn từ tiếng Latin "cus", có nghĩa là "quay đi" hoặc "chạy trốn". Ban đầu, từ "coyly" dùng để chỉ thứ gì đó thoáng qua hoặc khó nắm bắt. Vào thế kỷ 16, nghĩa của "coyly" đã chuyển sang mô tả hành vi vui tươi, trìu mến hoặc quyến rũ, thường theo cách tinh tế hoặc kín đáo. Người ta cho rằng nghĩa của từ này chịu ảnh hưởng của động từ tiếng Pháp "coyer", có nghĩa là "ẩn" hoặc "che giấu", truyền tải ý tưởng về thứ gì đó vui tươi hoặc tán tỉnh trong khi bị che giấu hoặc giấu kín. Ngày nay, "coyly" thường được dùng để mô tả hành vi quyến rũ, hấp dẫn hoặc đáng yêu, thường theo cách tinh tế hoặc khiêm tốn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem coy

namespace

in a way that is shy, or that is pretending to be shy and innocent, especially about love or sex, and sometimes in order to make people more interested in you

theo cách nhút nhát, hoặc giả vờ nhút nhát và ngây thơ, đặc biệt là về tình yêu hoặc tình dục, và đôi khi để khiến mọi người quan tâm đến bạn hơn

Ví dụ:
  • He smiled coyly at her.

    Anh mỉm cười e thẹn với cô.

in a way that shows that you are not willing to give information about something, or answer questions that tell people too much about you

theo cách cho thấy bạn không muốn cung cấp thông tin về điều gì đó hoặc trả lời những câu hỏi cho mọi người biết quá nhiều về bạn

Ví dụ:
  • The report coyly insisted that there is very little information about how many applications are ‘lost’.

    Báo cáo này nhấn mạnh rằng có rất ít thông tin về số lượng đơn đăng ký bị "mất".