Định nghĩa của từ polo neck

polo necknoun

áo cổ bẻ

/ˈpəʊləʊ nek//ˈpəʊləʊ nek/

Thuật ngữ "polo neck" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 để mô tả một loại áo len bó sát che cổ và không có nút hoặc cổ áo. Tên gọi này bắt nguồn từ môn thể thao polo, nơi người chơi thường mặc những chiếc áo len tương tự để bảo vệ cổ khỏi những chiếc áo sơ mi bay phấp phới trong các trận đấu. Chất liệu vải co giãn, có gân của áo len cũng giúp ngăn không khí lạnh lọt vào, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các hoạt động ngoài trời như chơi polo hoặc trượt tuyết. Cổ áo polo, kể từ đó đã phát triển thành nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau, vẫn là một món đồ thời trang và thiết thực cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The model wore a chic polo neck in forest green as she strutted down the runway during fashion week.

    Người mẫu mặc một chiếc áo cổ bẻ màu xanh lá cây sang trọng khi sải bước trên sàn diễn trong tuần lễ thời trang.

  • His wardrobe consisted mostly of polo necks in various shades of gray, making it easy to mix and match.

    Tủ đồ của anh chủ yếu là áo polo cổ bẻ với nhiều sắc thái xám khác nhau, giúp anh dễ dàng phối đồ.

  • She paired her leather mini skirt with a cozy cream-colored polo neck and tights for a preppy-chic look.

    Cô kết hợp chân váy da ngắn với áo cổ bẻ màu kem ấm áp và quần bó để có vẻ ngoài chỉn chu, thanh lịch.

  • The actor layered a navy blue polo neck under a thick wool coat, accessorizing with a scarf and investing beard.

    Nam diễn viên mặc áo polo màu xanh navy bên trong chiếc áo khoác len dày, kết hợp thêm khăn quàng cổ và râu quai nón.

  • I seized the opportunity and scurried into the store to snatch up the last size small black polo neck on the rack.

    Tôi nắm lấy cơ hội và chạy vội vào cửa hàng để mua ngay chiếc áo polo cổ bẻ màu đen cỡ nhỏ cuối cùng còn trên giá.

  • The musician took the stage wearing a fitted polo neck in a vibrant mustard yellow, ready to serenade his fans.

    Nghệ sĩ nhạc sĩ bước lên sân khấu với chiếc áo polo cổ bẻ màu vàng mù tạt rực rỡ, sẵn sàng hát tặng người hâm mộ.

  • She slipped on a casual white polo neck and brush jeans for a daytime brunch with friends, showing off her newly dyed rose gold locks.

    Cô diện áo polo trắng cổ bẻ và quần jeans ống đứng cho bữa trưa cùng bạn bè, khoe mái tóc nhuộm vàng hồng mới của mình.

  • The businessman dressed to impress in a crisp white polo neck tucked into tailored khaki slacks and dress shoes.

    Doanh nhân này ăn mặc ấn tượng với áo cổ bẻ màu trắng tinh, bỏ vào quần kaki may đo và giày tây.

  • I spent hours poring over polo necks in every color and fabric imaginable, trying to decide which one to take home.

    Tôi đã dành nhiều giờ để xem xét những chiếc áo cổ lọ với đủ mọi màu sắc và chất liệu có thể nghĩ ra, cố gắng quyết định xem nên mang chiếc nào về nhà.

  • He completed his sleek black suit with a slim-fit black polo neck, exuding confidence and sophistication.

    Anh ấy hoàn thiện bộ vest đen bóng bẩy của mình bằng chiếc áo polo đen cổ bẻ vừa vặn, toát lên vẻ tự tin và tinh tế.

Từ, cụm từ liên quan