Định nghĩa của từ damp course

damp coursenoun

khóa học ẩm ướt

/ˈdæmp kɔːs//ˈdæmp kɔːrs/

Thuật ngữ "damp course" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1920 như một giải pháp để giải quyết vấn đề ẩm ướt trong các tòa nhà, đặc biệt là trong các công trình xây dựng bằng tường đặc làm bằng gạch, đá hoặc bê tông. Bản thân từ này là sự kết hợp của các từ "damp" và "course", ám chỉ lớp nằm ngang được áp dụng cho mặt ngoài hoặc mặt trong của tường tòa nhà, ngay phía trên mặt đất. Chức năng chính của nó là tạo ra một rào cản ngăn không cho hơi ẩm xâm nhập vào cấu trúc và gây hư hỏng cho thạch cao, sơn hoặc giấy dán tường. Theo thời gian, lớp này đã trở thành một thành phần tiêu chuẩn của thiết kế tòa nhà hiện đại, được gọi là "lớp chống ẩm" hay DPC. Tầm quan trọng của nó rất lớn đến mức các quy định và tiêu chuẩn xây dựng tại Vương quốc Anh hiện yêu cầu nó là một yêu cầu cần thiết trong tất cả các công trình xây dựng mới.

namespace
Ví dụ:
  • The builders recommended installing a damp course in the basement of the old house to prevent further dampness and mould growth.

    Những người xây dựng khuyến nghị lắp đặt một đường ống chống ẩm ở tầng hầm của ngôi nhà cũ để ngăn ngừa độ ẩm và nấm mốc phát triển thêm.

  • The summer rain had dripped down through the walls, causing a persistent dampness that required a damp course to be fitted.

    Những cơn mưa mùa hè nhỏ giọt xuống qua các bức tường, gây ra tình trạng ẩm ướt dai dẳng, đòi hỏi phải lắp đặt hệ thống thoát nước chống ẩm.

  • The old wallpaper peeled away from the moist, damp walls, revealing the need for a prompt damp course installation.

    Lớp giấy dán tường cũ bong ra khỏi những bức tường ẩm ướt, cho thấy nhu cầu lắp đặt lớp chống ẩm ngay lập tức.

  • The builders ran a sheet of plastic through the foundation walls to provide an effective damp course, keeping the interior dry and free of mould.

    Những người xây dựng đã chạy một tấm nhựa qua các bức tường móng để tạo ra một lớp chống ẩm hiệu quả, giữ cho bên trong khô ráo và không có nấm mốc.

  • The house inspector recommended a modern damp course installation to address the existing dampness, preventing long-term damage to the structure.

    Thanh tra nhà đã đề xuất lắp đặt hệ thống chống ẩm hiện đại để giải quyết tình trạng ẩm ướt hiện có, ngăn ngừa thiệt hại lâu dài cho kết cấu.

  • The builders administered a damp course throughout the lower levels of the historic building to prevent a recurrence of the previous dampness issues.

    Những người xây dựng đã tiến hành chống ẩm ở khắp các tầng thấp hơn của tòa nhà lịch sử này để ngăn ngừa tình trạng ẩm ướt trước đây tái diễn.

  • The persistent dampness led the property owners to seek professional advice, which suggested a damp course to delay further decay.

    Độ ẩm liên tục khiến chủ sở hữu bất động sản phải tìm kiếm lời khuyên của chuyên gia, họ đề xuất giải pháp chống ẩm để làm chậm quá trình mục nát thêm.

  • The surveyor identified the roots of the nearby trees as causing the dampness, which required a damp course to address.

    Người khảo sát xác định rễ của những cây gần đó là nguyên nhân gây ra độ ẩm, cần phải xử lý độ ẩm.

  • The specialist installers injected a chemical damp course into the walls to alleviate the dampness and protect the house from future damage.

    Các chuyên gia lắp đặt đã phun một lớp hóa chất chống ẩm vào tường để giảm độ ẩm và bảo vệ ngôi nhà khỏi những hư hại trong tương lai.

  • The house had been fitted with a damp course over a decade ago, which had been highly effective in controlling moisture and preventing mould growth.

    Ngôi nhà đã được lắp đặt hệ thống chống ẩm cách đây hơn một thập kỷ, có hiệu quả cao trong việc kiểm soát độ ẩm và ngăn ngừa nấm mốc phát triển.