Định nghĩa của từ refresher course

refresher coursenoun

khóa học bồi dưỡng

/rɪˈfreʃə kɔːs//rɪˈfreʃər kɔːrs/

Thuật ngữ "refresher course" xuất phát từ nhu cầu của mọi người muốn làm mới hoặc đổi mới các kỹ năng và kiến ​​thức của họ trong một chủ đề cụ thể sau một khoảng thời gian. Thuật ngữ này được đặt ra vào giữa thế kỷ 20 như một cách để mô tả các khóa học được thiết kế để giúp các cá nhân cập nhật và củng cố lại sự hiểu biết của họ về một chủ đề mà họ đã học trước đó. Về bản chất, khóa học bồi dưỡng đóng vai trò là một cách để nhắc nhở người học về tài liệu họ đã học, cập nhật cho họ về bất kỳ phát triển hoặc tiến bộ mới nào và cung cấp cho họ cơ hội thực hành các kỹ năng của mình trong một môi trường có cấu trúc và hỗ trợ. Do đó, khóa học bồi dưỡng có thể là một nguồn tài nguyên vô giá đối với những cá nhân muốn duy trì trình độ thành thạo của mình trong một lĩnh vực cụ thể hoặc chuẩn bị cho việc học nâng cao hoặc phát triển chuyên môn.

namespace
Ví dụ:
  • After taking a refresher course on coding, Emily felt more confident in her programming skills.

    Sau khi tham gia khóa bồi dưỡng về lập trình, Emily cảm thấy tự tin hơn vào kỹ năng lập trình của mình.

  • The company's new marketing manager decided to take a refresher course on search engine optimization to brush up on her digital marketing expertise.

    Giám đốc tiếp thị mới của công ty quyết định tham gia khóa học bồi dưỡng về tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để nâng cao kiến ​​thức chuyên môn về tiếp thị kỹ thuật số.

  • In order to prepare for her certification exam, Sarah signed up for a refresher course on project management techniques.

    Để chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ, Sarah đã đăng ký khóa học bồi dưỡng về kỹ thuật quản lý dự án.

  • The sales team's use of a refresher course on phone etiquette resulted in a significant increase in sales and customer satisfaction.

    Việc đội ngũ bán hàng tham gia khóa học bồi dưỡng về phép lịch sự khi sử dụng điện thoại đã giúp tăng đáng kể doanh số bán hàng và sự hài lòng của khách hàng.

  • The CEO recommended that the executive team attend a refresher course on corporate finance to better understand the company's financial performance.

    Tổng giám đốc điều hành khuyến nghị đội ngũ điều hành nên tham gia khóa học bồi dưỡng về tài chính doanh nghiệp để hiểu rõ hơn về hiệu quả tài chính của công ty.

  • As part of their ongoing professional development, the HR department organized a refresher course on employment law for all managers.

    Là một phần trong chương trình phát triển chuyên môn liên tục, phòng nhân sự đã tổ chức khóa bồi dưỡng về luật lao động cho tất cả các nhà quản lý.

  • The architect chose to take a refresher course on sustainable design principles before presenting her ideas to the client.

    Kiến trúc sư đã chọn tham gia khóa học bồi dưỡng về các nguyên tắc thiết kế bền vững trước khi trình bày ý tưởng của mình với khách hàng.

  • In order to adapt to the new technology, the IT department organized a refresher course on cloud computing for all employees.

    Để thích ứng với công nghệ mới, phòng CNTT đã tổ chức khóa học bồi dưỡng về điện toán đám mây cho toàn thể nhân viên.

  • The CEO requested that the quality control team attend a refresher course on lean manufacturing to improve the company's efficiency and reduce costs.

    Tổng giám đốc điều hành yêu cầu nhóm kiểm soát chất lượng tham gia khóa học bồi dưỡng về sản xuất tinh gọn để nâng cao hiệu quả của công ty và giảm chi phí.

  • Following a string of product recalls, the engineering team signed up for a refresher course on product safety standards to avoid future issues.

    Sau một loạt đợt thu hồi sản phẩm, nhóm kỹ sư đã đăng ký khóa học bồi dưỡng về tiêu chuẩn an toàn sản phẩm để tránh các vấn đề trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches