Định nghĩa của từ counterfeiter

counterfeiternoun

kẻ làm giả

/ˈkaʊntəfɪtə(r)//ˈkaʊntərfɪtər/

Từ "counterfeiter" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Anh trung đại "counterfeyen", có nghĩa là "làm giả" hoặc "bắt chước sai". Từ gốc "counter" có nghĩa là "against" hoặc "ngược lại", và "feyten" có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Ban đầu, thuật ngữ "counterfeiter" dùng để chỉ bất kỳ ai sản xuất các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc tiền tệ bắt chước hoặc giả mạo. Tuy nhiên, cách sử dụng chính hiện nay của nó là để mô tả những cá nhân làm và phân phối tiền giấy, tiền xu hoặc tài liệu giả với mục đích lừa dối người khác. Hành vi làm giả đã trở thành một tội hình sự nghiêm trọng ở nhiều quốc gia vì nó làm suy yếu lòng tin chung vào nền kinh tế và hệ thống tiền tệ, dẫn đến lạm phát lan rộng, mất lòng tin vào các tổ chức tài chính và khả năng mất kế sinh nhai của những người vô tội. Do đó, ngày nay, làm giả gây ra hậu quả pháp lý nghiêm trọng ở hầu hết các nơi trên thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ làm giả, kẻ làm giả mạo

meaningkẻ giả vờ, kẻ giả đò

namespace
Ví dụ:
  • The police have been investigating a notorious counterfeiter who has been passing off fake currency notes as genuine.

    Cảnh sát đang điều tra một kẻ làm tiền giả khét tiếng, kẻ đã làm giả tiền giả thành tiền thật.

  • The society is on high alert as a skilled counterfeiter has been active in the area, creating sophisticated fake banknotes.

    Xã hội đang trong tình trạng báo động cao vì một kẻ làm tiền giả lành nghề đang hoạt động trong khu vực, chuyên làm ra những tờ tiền giả tinh vi.

  • The authorities have been cracking down on counterfeiters who are flooding the market with fake passports and ID cards.

    Chính quyền đang ra sức trấn áp những kẻ làm hàng giả đang tràn ngập thị trường bằng hộ chiếu và thẻ căn cước giả.

  • A group of clever counterfeiters have been using advanced techniques to produce flawless replicas of rare and valuable documents.

    Một nhóm kẻ làm giả thông minh đã sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để tạo ra các bản sao hoàn hảo của những tài liệu quý hiếm và có giá trị.

  • The sharp-witted counterfeiter was able to deceive the authorities by using high-quality materials and intricate designs.

    Kẻ làm giả thông minh này đã có thể đánh lừa các nhà chức trách bằng cách sử dụng vật liệu chất lượng cao và thiết kế phức tạp.

  • The police have caught a master counterfeiter who has been creating flawless copies of luxury brand products and selling them at a fraction of the original price.

    Cảnh sát đã bắt giữ một kẻ làm hàng giả chuyên tạo ra những bản sao hoàn hảo của các sản phẩm thương hiệu xa xỉ và bán chúng với giá chỉ bằng một phần nhỏ giá gốc.

  • The street market is teeming with cheap counterfeit goods, from designer watches to fake pharmaceuticals, all manufactured by cunning counterfeiters.

    Chợ trời tràn ngập hàng giả giá rẻ, từ đồng hồ hiệu đến dược phẩm giả, tất cả đều được sản xuất bởi những kẻ làm hàng giả tinh vi.

  • The intelligence agency is closely monitoring the activities of a gang of counterfeiters who are specializing in falsifying high-density transportation and communication devices.

    Cơ quan tình báo đang theo dõi chặt chẽ các hoạt động của một băng nhóm làm hàng giả chuyên làm giả các thiết bị giao thông và truyền thông mật độ cao.

  • The specialist counterfeit detectors are trained to locate the subtle differences between fake and genuine documents, and their skills are vital in the war against counterfeiters.

    Các chuyên gia phát hiện tiền giả được đào tạo để tìm ra sự khác biệt tinh vi giữa tài liệu giả và thật, và kỹ năng của họ đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống lại những kẻ làm tiền giả.

  • The counterfeiter was able to obtain a fortune by selling his fake designer clothes, shoes, and accessories, duping an unsuspecting clientele.

    Kẻ làm hàng giả đã kiếm được một khoản tiền lớn bằng cách bán quần áo, giày dép và phụ kiện giả của mình, lừa đảo những khách hàng nhẹ dạ cả tin.