Định nghĩa của từ mascarpone

mascarponenoun

phô mai mascarpone

/ˌmæskəˈpəʊneɪ//ˌmɑːskɑːrˈpəʊneɪ/

Nguồn gốc của từ "mascarpone" có thể bắt nguồn từ vùng Lombardy của Ý, nơi loại phô mai kem này là đặc sản địa phương. Thuật ngữ "mascarpone" bắt nguồn từ tiếng Ý "mascarpa", một tên gọi thông thường được dùng cho một loại phô mai tương tự làm từ men động vật vào thế kỷ 18. Tuy nhiên, câu chuyện về cách loại phô mai này có được cái tên đặc biệt này vẫn còn là một bí ẩn. Một giả thuyết phổ biến cho rằng "mascarpone" là cách viết tắt của từ "mascarpa prepogna", có nghĩa là "bơ béo bỏ đi". Nguồn gốc này cho rằng phô mai mascarpone ban đầu được làm từ sản phẩm phụ của quá trình sản xuất bơ, khi chất béo còn sót lại và được tái sử dụng để làm một loại phô mai. Một giả thuyết khác cho rằng tên "mascarpone" bắt nguồn từ tiếng Ý "mascarpa" có nghĩa là "pho mát để che giấu". Theo giả thuyết này, phô mai được dùng để che giấu hương vị của rượu vang bị đông lại trong quá trình làm rượu. Mascarpone được thêm vào rượu để làm cho nó ngon hơn, và pho mát này trở nên phổ biến do khả năng che giấu các hương vị không mong muốn. Bất kể nguồn gốc thực sự là gì, thì rõ ràng là mascarpone đã trở thành một thành phần thiết yếu trong nhiều món ăn cổ điển của Ý như Tiramisu, Panna Cotta và Zabaglione. Kết cấu đặc biệt và hương vị béo ngậy của nó đã được mọi người trên khắp thế giới yêu thích trong nhiều thế kỷ, khiến nó trở thành một thành phần được yêu thích trong cả các món ăn ngọt và mặn trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • I spread a generous amount of mascarpone cheese on top of my tiramisu for the perfect creamy finish.

    Tôi phết một lượng lớn phô mai mascarpone lên trên bánh tiramisu để có lớp kem mịn hoàn hảo.

  • The homemade pasta dish was enhanced by the addition of mascarpone cheese, which created a silky and luscious texture.

    Món mì ống tự làm được tăng thêm hương vị bằng cách thêm phô mai mascarpone, tạo nên kết cấu mềm mịn và hấp dẫn.

  • The mascarpone-filled cannoli shells were coated in chocolate chips and dusted with powdered sugar for a decadent treat.

    Vỏ bánh cannoli nhân mascarpone được phủ vụn sô-cô-la và rắc đường bột tạo nên món ăn hấp dẫn.

  • Mascarpone cheese was melted and combined with garlic and herbs to make a delicious sauce for pasta.

    Phô mai Mascarpone được nấu chảy và kết hợp với tỏi và các loại thảo mộc để tạo nên loại nước sốt ngon tuyệt cho mì ống.

  • The mascarpone cheese in biscotti gives a rich, buttery flavor that balances the crispy texture.

    Phô mai mascarpone trong bánh biscotti mang đến hương vị bơ béo ngậy, cân bằng với kết cấu giòn.

  • I used mascarpone cheese instead of butter in my cake recipe to make it more indulgent and creamy.

    Tôi sử dụng phô mai mascarpone thay cho bơ trong công thức làm bánh của mình để làm cho bánh ngon hơn và béo hơn.

  • The Tuscan-style bread was filled with creamy mascarpone cheese, sun-dried tomatoes, and basil for a delightful appetizer.

    Bánh mì theo phong cách Tuscan này có nhân phô mai mascarpone béo ngậy, cà chua phơi khô và húng quế tạo nên món khai vị hấp dẫn.

  • I added a dollop of mascarpone cheese to my hot chocolate for a more luxurious version.

    Tôi thêm một ít phô mai mascarpone vào sô-cô-la nóng để có phiên bản sang trọng hơn.

  • The creamy mascarpone cheese in the risotto added a luxurious touch and a lift to the overall taste.

    Phô mai mascarpone béo ngậy trong món risotto tạo thêm nét sang trọng và nâng tầm hương vị tổng thể.

  • The dessert buffet featured mascarpone cheesecake, which combined the robust flavors of cheesecake and mascarpone cheese.

    Bữa tráng miệng gồm có bánh phô mai mascarpone, kết hợp hương vị đậm đà của bánh phô mai và phô mai mascarpone.

Từ, cụm từ liên quan

All matches