Định nghĩa của từ cosine

cosinenoun

cô sin

/ˈkəʊsaɪn//ˈkəʊsaɪn/

Từ "cosine" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kosinos", có nghĩa là "sine" hoặc "tỷ lệ góc". Vào thế kỷ 16, nhà toán học người Đức Ludolph van Ceulen đã sử dụng thuật ngữ "cosinus" để mô tả tỷ lệ giữa đáy của một tam giác vuông với cạnh huyền. Theo thời gian, cách viết đã thay đổi thành "cosine," và sau đó được sử dụng làm tỷ lệ giữa cạnh kề với cạnh huyền trong một tam giác vuông. Vào thế kỷ 17, nhà toán học người Pháp René Descartes đã giới thiệu khái niệm hàm cosin, là tỷ lệ giữa tọa độ y của một điểm trên đường tròn đơn vị với khoảng cách của nó từ gốc tọa độ. Khái niệm này đã dẫn đến sự phát triển của lượng giác học và ứng dụng của nó vào nhiều lĩnh vực khác nhau như hàng hải, vật lý và kỹ thuật. Ngày nay, thuật ngữ "cosine" được sử dụng rộng rãi trong toán học, khoa học và công nghệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(toán học) cosin

typeDefault

meaning(Tech) côsin

namespace
Ví dụ:
  • The cosine of the angle between line A and line B is 0.8, indicating that they form an acute angle.

    Cosin của góc giữa đường thẳng A và đường thẳng B là 0,8, chứng tỏ chúng tạo thành một góc nhọn.

  • The cosine of the elevation angle is 0.5, which means that the object is approximately 60 degrees above the horizon.

    Cosin của góc nâng là 0,5, nghĩa là vật thể ở độ cao khoảng 60 độ so với đường chân trời.

  • When calculating the coordinates of a point on the surface of a sphere, the cosine of the latitude is used.

    Khi tính tọa độ của một điểm trên bề mặt hình cầu, cosin của vĩ độ được sử dụng.

  • The cosine function is used to calculate the amplitude and phase of a complex number's magnitude and angle of argument, respectively.

    Hàm cosin được sử dụng để tính biên độ và pha của độ lớn và góc đối số của một số phức.

  • In radio astronomy, the cosmological signal can be detected by analyzing the cosine of the time delay of radio waves arriving at Earth from distant galaxies.

    Trong thiên văn học vô tuyến, tín hiệu vũ trụ có thể được phát hiện bằng cách phân tích cosin của độ trễ thời gian của sóng vô tuyến đến Trái Đất từ ​​các thiên hà xa xôi.

  • The cosine function has a period of 2π, returning a value less than or equal to 1 for angles between 0 and π radians.

    Hàm cosin có chu kỳ là 2π, trả về giá trị nhỏ hơn hoặc bằng 1 cho các góc nằm giữa 0 và π radian.

  • Using trigonometric identities, the double angle formula for cosine is derived, allowing for more efficient computations.

    Sử dụng các đẳng thức lượng giác, công thức góc đôi cho cosin được suy ra, cho phép tính toán hiệu quả hơn.

  • In vibrational spectroscopy, the intensity of a spectral line is proportional to the square of the cosine of the angle between the internuclear axis and the electric field vector.

    Trong quang phổ rung động, cường độ của một vạch quang phổ tỷ lệ thuận với bình phương cosin của góc giữa trục liên hạt nhân và vectơ trường điện.

  • The cosine of the angle of refraction is used to calculate the angle of deviation when a light beam passes from one medium to another, such as from air to water.

    Cosin của góc khúc xạ được sử dụng để tính góc lệch khi chùm sáng truyền từ môi trường này sang môi trường khác, chẳng hạn như từ không khí sang nước.

  • In electromagnetism, the cosine of the angle between two magnetic fields determines the strength of their resultant field.

    Trong điện từ học, cosin của góc giữa hai từ trường xác định cường độ của từ trường tổng hợp của chúng.