Định nghĩa của từ sine

sinenoun

sin

/saɪn//saɪn/

Từ "sine" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "jiba," có nghĩa là "cord" hoặc "chuỗi," được dùng để chỉ dây cung (đoạn thẳng giữa hai điểm trên một đường cong) của một cung hoặc hình học. Khi người Ba Tư và người Ả Rập bắt đầu dịch các văn bản toán học của Hy Lạp và Ấn Độ sang ngôn ngữ của họ trong Thời đại hoàng kim Hồi giáo, họ đã sử dụng thuật ngữ "jiba" để dịch từ tiếng Hy Lạp "chordē" (χωρδή). Đến lượt mình, nhà toán học người La Mã Robertus xứ Chester (khoảng năm 1275) đã dịch thuật ngữ tiếng Ả Rập "jiba" thành từ tiếng La Mã "senus," có nghĩa là "bend" hoặc "độ cong". Thuật ngữ tiếng La Mã "senus" cuối cùng đã được rút gọn thành "sine," và đã được sử dụng ở các nước nói tiếng Anh để chỉ hàm lượng giác kể từ thế kỷ 14. Ngày nay, "sine" là một thuật ngữ quan trọng trong lượng giác, một nhánh toán học nghiên cứu mối quan hệ giữa các cạnh và góc của tam giác. Nó được định nghĩa là một trong sáu hàm số (cùng với sin, cos, tan, cosecant, secant và cotangent) mô tả các tính chất hình học của một tam giác vuông. Sin của một góc là tỷ số giữa độ dài của cạnh đối diện với góc với độ dài của cạnh huyền (cạnh dài nhất của tam giác đối diện với góc vuông). Nói một cách đơn giản nhất, sin của một góc được tính bằng cách vẽ một tam giác vuông, đo độ dài các cạnh của tam giác đó và chia độ dài của cạnh đối diện với góc cho độ dài của cạnh huyền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(toán học) sin['saini]

examplesine die: vô thời hạn

examplesine prole: không có con

type giới từ

meaningvô, không

examplesine die: vô thời hạn

examplesine prole: không có con

namespace
Ví dụ:
  • The sine function of 30 degrees in radians is 0.5.

    Hàm sin của 30 độ tính theo radian là 0,5.

  • The mathematical sine of the angle between the two buildings is approximately 27 degrees.

    Sin toán học của góc giữa hai tòa nhà xấp xỉ bằng 27 độ.

  • To find the sine of 135 degrees, you can use a calculator or consult a trigonometric table.

    Để tìm sin của 135 độ, bạn có thể sử dụng máy tính bỏ túi hoặc tra cứu bảng lượng giác.

  • The sampling theorem states that a periodic signal can be exactly reconstructed by summing its sines and cosines.

    Định lý lấy mẫu phát biểu rằng một tín hiệu tuần hoàn có thể được tái tạo chính xác bằng cách cộng các sin và cosin của nó.

  • The sine of zero radians is zero, while the sine of pi radians is also zero.

    Sin của 0 radian bằng 0, trong khi sin của pi radian cũng bằng 0.

  • The cyclical nature of the sine function results in periodic behavior, making it an important tool in many fields of engineering.

    Tính chất tuần hoàn của hàm sin dẫn đến hành vi tuần hoàn, khiến nó trở thành một công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật.

  • The sine function has an amplitude of one, which stays constant regardless of the angle used.

    Hàm sin có biên độ là một và không đổi bất kể góc nào được sử dụng.

  • The phase shift of the sine function is directly proportional to the angle used, meaning a greater angle results in a later phase shift.

    Độ lệch pha của hàm sin tỷ lệ thuận với góc sử dụng, nghĩa là góc càng lớn thì độ lệch pha càng chậm.

  • In ac circuits, the sine function is used to calculate the alternating current as a function of time.

    Trong mạch điện xoay chiều, hàm sin được sử dụng để tính toán dòng điện xoay chiều theo thời gian.

  • The Fourier series, which represents a signal as a sum of sinusoids, is an important application of the sine function in physics and engineering.

    Chuỗi Fourier, biểu diễn tín hiệu dưới dạng tổng các sóng sin, là một ứng dụng quan trọng của hàm sin trong vật lý và kỹ thuật.

Từ, cụm từ liên quan