Định nghĩa của từ corsair

corsairnoun

cướp biển

/kɔːˈseə(r)//kɔːrˈser/

Từ "corsair" có nguồn gốc từ Địa Trung Hải vào thế kỷ 16. Vào thời điểm đó, cướp biển là một hoạt động phổ biến và cướp biển là những tên cướp biển được chính phủ cho phép chính thức tấn công và cướp bóc tàu địch trong thời chiến. Cướp biển thường được tuyển dụng từ các cộng đồng ven biển nghèo nơi có cơ hội việc làm hạn chế. Họ phục vụ đất nước để đổi lấy một phần chiến lợi phẩm, được gọi là "thư bảo lãnh". Bản thân thuật ngữ "corsair" bắt nguồn từ tiếng Ý "corso", có nghĩa là "venture" hoặc "cuộc thám hiểm". Tên này được đặt cho những tên cướp biển Genova hoạt động ở phía tây Địa Trung Hải, tấn công các tàu của Pháp, Tây Ban Nha và Ottoman. Khi các tuyến đường thương mại của Địa Trung Hải thay đổi và lòng nhiệt thành dân tộc thúc đẩy sự bành trướng của các cường quốc châu Âu, cướp biển trở nên có tổ chức hơn và trở thành một lực lượng quân sự đáng kể. Hải quân châu Âu đã chấp thuận thông lệ này, công nhận giá trị chiến lược của nó như một công cụ làm suy yếu kẻ thù trong thời bình hoặc như một phần mở rộng của xung đột truyền thống trong thời chiến. Tóm lại, thuật ngữ "corsair" dùng để chỉ những tàu cướp biển được chính thức cho phép tấn công tàu địch, với nguồn gốc của thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Ý "corso" có nghĩa là "venture" hoặc "cuộc thám hiểm". Thông lệ này đã phát triển đáng kể vào thế kỷ 16, trở thành một thành phần không thể thiếu trong chiến lược hàng hải của châu Âu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtên cướp biển

meaningtàu cướp biển

namespace

a pirate

một tên cướp biển

a privately owned merchantman that had the job of fighting in a war

một thương gia tư nhân có nhiệm vụ chiến đấu trong chiến tranh