Định nghĩa của từ cordon off

cordon offphrasal verb

rào lại

////

Cụm từ "cordon off" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Trong tiếng Pháp, cụm từ to "encadrer" (có nghĩa là "đóng khung" hoặc "bao quanh") được sử dụng để chỉ việc rào chắn một khu vực hoặc tòa nhà, thường là để ngăn chặn việc tiếp cận trái phép. Thuật ngữ "cordon" cụ thể ám chỉ đến một hàng rào hoặc rào chắn của cảnh sát được sử dụng để kiểm soát đám đông và nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "corde", có nghĩa là dây thừng hoặc dây thừng. Việc sử dụng thuật ngữ tiếng Pháp này lan sang tiếng Anh trong thế kỷ 20 và "cordon off" trở thành một cách diễn đạt phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh thực thi pháp luật và các dịch vụ khẩn cấp.

namespace
Ví dụ:
  • The police cordoned off the area around the bank robbery scene with yellow crime scene tape to prevent anyone from entering.

    Cảnh sát đã phong tỏa khu vực xung quanh hiện trường vụ cướp ngân hàng bằng băng dính màu vàng để ngăn không cho bất kỳ ai xâm nhập.

  • After the suspicious package was discovered, the airport authorities cordoned off the terminal building for safety reasons.

    Sau khi phát hiện gói hàng khả nghi, các nhà chức trách sân bay đã phong tỏa tòa nhà nhà ga vì lý do an toàn.

  • The medical team cordoned off the pediatric ward to prevent the spread of a contagious disease.

    Đội ngũ y tế đã phong tỏa khoa nhi để ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh truyền nhiễm.

  • Due to flooding in the neighborhood, the city officials cordoned off the streets and advised residents to stay indoors.

    Do lũ lụt ở khu vực này, các quan chức thành phố đã phong tỏa các đường phố và khuyến cáo người dân ở trong nhà.

  • After the car accident, the emergency responders cordoned off the intersection to facilitate the investigation and ensure the safety of the drivers and bystanders.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, lực lượng ứng cứu khẩn cấp đã phong tỏa ngã tư để tạo điều kiện cho việc điều tra và đảm bảo an toàn cho người lái xe và người qua đường.

  • The fire department cordoned off the building after detecting a gas leak to prevent a potential explosion.

    Lực lượng cứu hỏa đã phong tỏa tòa nhà sau khi phát hiện rò rỉ khí gas để ngăn ngừa nguy cơ nổ.

  • During a hostage crisis, the SWAT team cordoned off the building to prevent the perpetrator from escaping.

    Trong một cuộc khủng hoảng con tin, đội SWAT đã phong tỏa tòa nhà để ngăn thủ phạm trốn thoát.

  • To protect the endangered animal species in their natural habitat, the conservationists cordoned off the area for the preservation of the wildlife.

    Để bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng trong môi trường sống tự nhiên của chúng, các nhà bảo tồn đã rào lại khu vực này để bảo tồn động vật hoang dã.

  • After a chemical leakage, the factory authorities cordoned off the premises to prevent the spread of toxic fumes.

    Sau khi xảy ra rò rỉ hóa chất, chính quyền nhà máy đã phong tỏa khu vực xung quanh để ngăn chặn sự phát tán của khí độc.

  • The military cordoned off the region to limit the spread of the infectious disease and accommodate the affected persons in quarantine.

    Quân đội đã phong tỏa khu vực để hạn chế sự lây lan của bệnh truyền nhiễm và cách ly những người bị ảnh hưởng.