Định nghĩa của từ coop up

coop upphrasal verb

hợp tác

////

Cụm từ "coop up" là một cách diễn đạt thông tục có nguồn gốc từ ngành nông nghiệp, cụ thể là khi nói đến gà. Chuồng gà là một cấu trúc nơi gà được nuôi để bảo vệ và trú ẩn. Từ "coop" bắt nguồn từ "kupe" trong tiếng Hà Lan Trung cổ có nghĩa là "cage" hoặc "khu vực bao quanh". Động từ "coop up" bắt nguồn từ danh từ coop và có nghĩa là giam giữ hoặc giữ một cái gì đó hoặc một ai đó trong một không gian hạn chế. Trong trường hợp của gà, "cooping up" ám chỉ việc hạn chế sự di chuyển của chúng trong chuồng. Ngoài ngành nông nghiệp, "cooping up" được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc giam giữ ai đó trong một không gian hạn chế, thường là trong một thời gian dài. Điều này có thể áp dụng cho động vật hoặc con người và thể hiện một hình thức cô lập hoặc tước đoạt tự do. Việc sử dụng "cooping up" trong bối cảnh này dựa trên hàm ý của sự giam cầm và mang lại cảm giác đau khổ hoặc thất vọng cho tình huống này.

namespace
Ví dụ:
  • During the heavy rainstorm last night, my neighbor's dog was cooped up in his small kennel all night.

    Trong trận mưa lớn đêm qua, chú chó của hàng xóm tôi đã bị nhốt trong cũi nhỏ của nó suốt đêm.

  • The farmer cooped up the chickens in the coop as the night grew darker to protect them from predators.

    Người nông dân nhốt đàn gà vào chuồng khi đêm tối dần để bảo vệ chúng khỏi những loài thú săn mồi.

  • The sick child was cooped up in bed with a high fever, unable to leave the house for days.

    Đứa trẻ bị bệnh, sốt cao và phải nằm trên giường, không thể ra khỏi nhà trong nhiều ngày.

  • The parents cooped up their kids inside the house all weekend during the snowstorm, keeping them safe and warm.

    Các bậc phụ huynh nhốt con cái trong nhà suốt cả tuần trong cơn bão tuyết, để giữ chúng an toàn và ấm áp.

  • The neighborhood cats were cooped up in their homes as the hurricane raged on outside.

    Những chú mèo trong khu phố bị nhốt trong nhà khi cơn bão đang hoành hành bên ngoài.

  • The dog's owner cooped him up in the basement during the thunderstorm to keep him away from the loud noises.

    Chủ của chú chó đã nhốt nó trong tầng hầm trong cơn giông bão để tránh xa tiếng ồn lớn.

  • The prisoner was cooped up in his cell with no human contact for days, as punishment for breaking the rules.

    Người tù bị nhốt trong phòng giam và không được tiếp xúc với con người trong nhiều ngày như một hình phạt vì đã vi phạm quy định.

  • The rabbits were cooped up in their hutches, awaiting the arrival of the vet for their routine check-ups.

    Những chú thỏ được nhốt trong chuồng, chờ bác sĩ thú y đến để kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • The zookeeper cooped up the rare birds in their enclosures as a precaution against the avian flu outbreak.

    Người trông coi sở thú đã nhốt những loài chim quý hiếm vào trong chuồng để phòng ngừa dịch cúm gia cầm bùng phát.

  • The Halloween partygoers were cooped up in the house after midnight, spooked by the strange sounds outside and too frightened to leave.

    Những người dự tiệc Halloween bị nhốt trong nhà sau nửa đêm, sợ hãi vì những âm thanh lạ bên ngoài và không dám ra ngoài.