Định nghĩa của từ cookie jar

cookie jarnoun

lọ đựng bánh quy

/ˈkʊki dʒɑː(r)//ˈkʊki dʒɑːr/

Thuật ngữ "cookie jar" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1930. Bánh quy là một món ăn nhẹ phổ biến, đặc biệt là đối với trẻ em, và các gia đình thường nướng và bảo quản chúng trong lọ hoặc hộp đựng để dễ lấy. Ban đầu, bất kỳ loại hộp đựng nào cũng có thể được sử dụng để bảo quản bánh quy, nhưng thuật ngữ "cookie jar" trở nên phổ biến vì những chiếc lọ này thường được để trên quầy bếp hoặc trên kệ trong tầm với của trẻ em. Do đó, cụm từ "cookie jar" đã trở thành biểu tượng cho nguồn cung cấp đồ ăn nhẹ dễ tiếp cận hoặc một kho đồ ăn ngon có thể được thưởng thức bất cứ lúc nào. Ngày nay, thuật ngữ "cookie jar" đã phát triển để chỉ không chỉ những chiếc lọ thực tế mà còn để chỉ những ý tưởng tượng trưng hơn, chẳng hạn như một ngân hàng ẩn dụ để tiết kiệm thứ gì đó có giá trị, như lời khen ngợi hoặc lời nói tử tế, có thể được rút ra khi cần.

namespace
Ví dụ:
  • My grandmother keeps her favorite cookies in a green cookie jar on the kitchen counter.

    Bà tôi cất những chiếc bánh quy yêu thích của bà trong một chiếc lọ đựng bánh quy màu xanh lá cây trên bệ bếp.

  • The children can't stop reaching for the cookies in the cookie jar that their mother had left out as a treat.

    Những đứa trẻ không thể ngừng với tay lấy những chiếc bánh quy trong lọ mà mẹ chúng đã để lại như một món quà.

  • The cookie jar on the shelf in the pantry is empty, and my kids are already asking when I'm going to bake some more.

    Hũ đựng bánh quy trên kệ trong tủ đựng thức ăn đã trống rỗng, và bọn trẻ nhà tôi đã hỏi khi nào tôi sẽ nướng thêm bánh nữa.

  • Before leaving for work, my husband stuffed a few chocolate chip cookies into the cookie jar to surprise me when I get home.

    Trước khi đi làm, chồng tôi đã nhét một vài chiếc bánh quy sô cô la vào lọ đựng bánh quy để gây bất ngờ cho tôi khi tôi về nhà.

  • Don't forget to refill the cookie jar after baking; my guests will expect some fresh treats to accompany their coffee.

    Đừng quên đổ đầy lại lọ đựng bánh quy sau khi nướng; khách của tôi sẽ mong đợi một số món ăn tươi ngon đi kèm với cà phê.

  • The cat accidentally knocked over the cookie jar tonight and now there are crumbs scattered all over the floor.

    Tối nay con mèo vô tình làm đổ lọ đựng bánh quy và bây giờ vụn bánh vương vãi khắp sàn nhà.

  • I can't stop munching on cookies from thejar every time I pass by the kitchen.

    Tôi không thể ngừng nhai bánh quy trong lọ mỗi khi đi ngang qua bếp.

  • My doctor advises me to cut down on my cookie consumption, but the cookie jar in the employee break room is just too tempting.

    Bác sĩ khuyên tôi nên cắt giảm việc ăn bánh quy, nhưng lọ đựng bánh quy trong phòng giải lao của nhân viên lại quá hấp dẫn.

  • My daughter's dance class fundraiser is selling cookie dough in cute little jars, making it easy to bake fresh cookies at home.

    Lớp học khiêu vũ gây quỹ của con gái tôi đang bán bột làm bánh quy trong những chiếc lọ nhỏ xinh, giúp bạn dễ dàng nướng bánh quy tươi tại nhà.

  • I'm having a cookie baking party this weekend, so let's make sure our cookie jars are stocked!

    Tôi sẽ tổ chức tiệc nướng bánh quy vào cuối tuần này, vì vậy hãy đảm bảo lọ đựng bánh quy của chúng ta đã đầy nhé!

Từ, cụm từ liên quan

All matches

    Thành ngữ

    get caught/found with your hand in the cookie jar
    (informal)to be discovered when doing something that is illegal or dishonest