Định nghĩa của từ fortune cookie

fortune cookienoun

bánh quy may mắn

/ˈfɔːtʃuːn kʊki//ˈfɔːrtʃən kʊki/

Nguồn gốc của thuật ngữ "fortune cookie" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 tại Nhật Bản, nơi những món ăn vặt nhỏ gọi là "soshi" được phục vụ sau bữa ăn. Những món ăn vặt này chứa một tờ giấy bên trong có ghi lời chúc may mắn hoặc thông điệp truyền cảm hứng. Vào đầu những năm 1900, những người nhập cư Nhật Bản đã mang truyền thống này đến Hoa Kỳ, nơi các nhà hàng Trung Quốc bắt đầu phục vụ những món ăn vặt tương tự được gọi là "fortune cookies." Nguồn gốc chính xác của cái tên này vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số người suy đoán rằng nó có thể bắt nguồn từ sự giống nhau của những chiếc bánh quy với nghi lễ cúng của Trung Quốc được gọi là "Fuhu Wu" hoặc "Thần may mắn của hoa sen". Những người khác cho rằng thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ âm thanh mà những chiếc bánh quy phát ra khi chúng được mở ra, giống như tiếng nổ của một hạt bỏng ngô. Bất kể nguồn gốc là gì, thuật ngữ "fortune cookie" đã trở thành một phần nổi tiếng của văn hóa Mỹ và là một truyền thống được trân trọng tại các nhà hàng Trung Quốc trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • After finishing our meal at the Chinese restaurant, we broke open fortune cookies to reveal our fortunes for the future.

    Sau khi dùng bữa tại nhà hàng Trung Hoa, chúng tôi mở bánh quy may mắn để xem vận may trong tương lai.

  • The message inside my fortune cookie suggested that I should expect a windfall of good luck in the coming weeks.

    Thông điệp bên trong chiếc bánh quy may mắn của tôi gợi ý rằng tôi nên mong đợi một khoản may mắn bất ngờ trong những tuần tới.

  • The crinkled paper inside the cookie declared that I would soon receive a surprise, much to my delight.

    Tờ giấy nhăn nheo bên trong chiếc bánh quy báo hiệu rằng tôi sẽ sớm nhận được một điều bất ngờ, khiến tôi vô cùng thích thú.

  • As I bit into the candy-coated cookie, I eagerly awaited the hidden message that would bring me good luck and prosperity.

    Khi cắn vào chiếc bánh quy phủ kẹo, tôi háo hức chờ đợi thông điệp ẩn giấu sẽ mang lại cho tôi may mắn và thịnh vượng.

  • The fortune inside my cookie predicted that I would find true love in a most unexpected place.

    May mắn trong chiếc bánh quy của tôi báo trước rằng tôi sẽ tìm thấy tình yêu đích thực ở một nơi không ngờ tới nhất.

  • The crinkled paper inside my cookie proclaimed that I was destined to achieve great success in my chosen career path.

    Tờ giấy nhàu nát bên trong chiếc bánh quy của tôi tuyên bố rằng tôi nhất định sẽ đạt được thành công lớn trong con đường sự nghiệp mà tôi đã chọn.

  • My fortune cookie revealed a message that warned me of potential complications and obstacles in my near future.

    Chiếc bánh may mắn của tôi tiết lộ một thông điệp cảnh báo tôi về những biến chứng và trở ngại tiềm ẩn trong tương lai gần.

  • After enjoying my meal, I cracked open the crispy cookie to disclose a message promising abundance and prosperity.

    Sau khi thưởng thức bữa ăn, tôi mở chiếc bánh quy giòn và thấy thông điệp hứa hẹn sự sung túc và thịnh vượng.

  • The fortune inside my cookie urged me to have faith in my skills and talents, assuring me that success was in my grasp.

    Sự may mắn trong chiếc bánh quy thôi thúc tôi phải tin vào kỹ năng và tài năng của mình, đảm bảo với tôi rằng thành công nằm trong tầm tay.

  • As I savored the savory cookie, I eagerlywatched for the message that awaited me, ready to face whatever fortune had in store.

    Trong lúc thưởng thức chiếc bánh quy mặn, tôi háo hức chờ đợi thông điệp đang chờ mình, sẵn sàng đối mặt với bất kỳ điều gì may mắn sẽ đến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches