Định nghĩa của từ convertibility

convertibilitynoun

khả năng chuyển đổi

/kənˌvɜːtəˈbɪləti//kənˌvɜːrtəˈbɪləti/

Thuật ngữ "convertibility" bắt nguồn từ khái niệm trái phiếu chuyển đổi, là công cụ tài chính được sử dụng trong các vòng gọi vốn hạt giống. Trái phiếu chuyển đổi là chứng khoán nợ chuyển đổi thành vốn chủ sở hữu (cổ phiếu) trong công ty khởi nghiệp tại một thời điểm trong tương lai, thường là trong một vòng gọi vốn sau đó. Do đó, thuật ngữ khả năng chuyển đổi đề cập đến khả năng chuyển đổi trái phiếu chuyển đổi thành cổ phiếu, cho phép các nhà đầu tư nhận được cổ phần trong công ty thay vì chỉ trả nợ. Tính năng này khiến trái phiếu chuyển đổi trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với các nhà đầu tư giai đoạn đầu vì nó mang lại một số tính linh hoạt và tiềm năng tăng giá trong trường hợp công ty khởi nghiệp thoát vốn thành công. Ý tưởng về khả năng chuyển đổi không chỉ áp dụng cho các công cụ tài chính, vì nó có thể được sử dụng để mô tả khả năng của một thứ gì đó được chuyển đổi hoặc điều chỉnh thành một hình thức hoặc chức năng mới, giống như cách trái phiếu chuyển đổi có thể được chuyển đổi thành cổ phiếu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự có thể đổi, sự có thể hoán cải được

namespace
Ví dụ:
  • The convertibility of a currency refers to its ability to be freely exchanged for other currencies at a fixed exchange rate.

    Tính chuyển đổi của một loại tiền tệ đề cập đến khả năng được tự do trao đổi sang các loại tiền tệ khác theo tỷ giá hối đoái cố định.

  • The convertibility of a bond refers to the possibility of easily converting it into cash before its maturity date.

    Tính chuyển đổi của trái phiếu đề cập đến khả năng dễ dàng chuyển đổi trái phiếu thành tiền mặt trước ngày đáo hạn.

  • The stock's convertibility feature allows the holder to exchange it for a predetermined number of shares in the company.

    Tính năng chuyển đổi của cổ phiếu cho phép người nắm giữ có thể đổi cổ phiếu đó lấy một số lượng cổ phiếu nhất định trong công ty.

  • The convertibility of a car's seatbelt is evident from the audio signal that prompts the driver to fasten it before starting the engine.

    Tính năng chuyển đổi của dây an toàn trên ô tô được thể hiện rõ qua tín hiệu âm thanh nhắc nhở tài xế thắt dây an toàn trước khi khởi động động cơ.

  • To increase the convertibility of the currency, the Central Bank adopts tight monetary policies that control inflation and maintain a stable exchange rate.

    Để tăng tính chuyển đổi của đồng tiền, Ngân hàng Trung ương áp dụng chính sách tiền tệ chặt chẽ nhằm kiểm soát lạm phát và duy trì tỷ giá hối đoái ổn định.

  • The convertibility of a money-market fund ensures that investors can withdraw their principal and interest at any time without any penalty.

    Tính chuyển đổi của quỹ thị trường tiền tệ đảm bảo rằng các nhà đầu tư có thể rút tiền gốc và lãi bất kỳ lúc nào mà không bị phạt.

  • The convertibility of a note is established in the issuing prospectus, which outlines the terms and conditions of the issuance.

    Khả năng chuyển đổi của trái phiếu được quy định trong bản cáo bạch phát hành, trong đó nêu rõ các điều khoản và điều kiện phát hành.

  • The financial institution's convertibility program aims to convert delinquent loans into performing loans by modifying repayment terms.

    Chương trình chuyển đổi của tổ chức tài chính nhằm mục đích chuyển đổi các khoản vay quá hạn thành các khoản vay có hiệu quả bằng cách điều chỉnh các điều khoản trả nợ.

  • The convertibility of a mutual fund's shares is subject to restrictions, such as minimum holding periods, that prevent excessive trading.

    Khả năng chuyển đổi cổ phiếu của quỹ tương hỗ phải tuân theo những hạn chế, chẳng hạn như thời gian nắm giữ tối thiểu, nhằm ngăn chặn việc giao dịch quá mức.

  • The convertibility of a futures contract is linked to its underlying asset, which determines its price and value.

    Khả năng chuyển đổi của hợp đồng tương lai gắn liền với tài sản cơ sở, yếu tố quyết định giá cả và giá trị của hợp đồng.