Định nghĩa của từ consumer confidence

consumer confidencenoun

niềm tin của người tiêu dùng

/kənˌsjuːmə ˈkɒnfɪdəns//kənˌsuːmər ˈkɑːnfɪdəns/

Thuật ngữ "consumer confidence" đề cập đến mức độ lạc quan và niềm tin mà người tiêu dùng có vào nền kinh tế và tình hình tài chính của họ. Khái niệm về niềm tin của người tiêu dùng xuất hiện vào những năm 1960 như một cách để các nhà kinh tế đo lường cách kỳ vọng và thái độ của mọi người đối với việc chi tiêu và tiết kiệm tiền có thể tác động đến xu hướng kinh tế trong tương lai. Ý tưởng là khi mọi người tự tin về tình hình tài chính của mình và nền kinh tế nói chung, họ có nhiều khả năng thực hiện những giao dịch mua lớn hơn, chẳng hạn như ô tô, đồ gia dụng và nhà cửa, từ đó có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Chỉ số niềm tin của người tiêu dùng được công nhận rộng rãi nhất là Chỉ số niềm tin của người tiêu dùng, một cuộc khảo sát hàng tháng do The Conference Board, một hiệp hội nghiên cứu và thành viên doanh nghiệp thực hiện. Chỉ số này dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm tài chính cá nhân, điều kiện kinh doanh và thị trường lao động, và kỳ vọng cho tương lai. Niềm tin của người tiêu dùng là một chỉ số quan trọng của hoạt động kinh tế, vì nó tác động đến chi tiêu của người tiêu dùng, một trong những thành phần lớn nhất của Tổng sản phẩm quốc nội, và do đó có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về sức khỏe và hướng đi chung của nền kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • Consumer confidence in the economy has reached an all-time high as consumer spending continues to grow.

    Niềm tin của người tiêu dùng vào nền kinh tế đã đạt mức cao nhất mọi thời đại khi chi tiêu của người tiêu dùng tiếp tục tăng.

  • Despite recent market volatility, consumer confidence in the stock market has remained relatively stable.

    Bất chấp sự biến động gần đây của thị trường, niềm tin của người tiêu dùng vào thị trường chứng khoán vẫn tương đối ổn định.

  • Consumer confidence in the durability and quality of a brand's products has increased significantly in the past year.

    Niềm tin của người tiêu dùng vào độ bền và chất lượng sản phẩm của một thương hiệu đã tăng đáng kể trong năm qua.

  • The news of a new government policy has significantly boosted consumer confidence in the housing market.

    Tin tức về chính sách mới của chính phủ đã thúc đẩy đáng kể niềm tin của người tiêu dùng vào thị trường nhà ở.

  • Consumer confidence in the electronics industry has taken a hit due to a spate of high-profile data breaches.

    Niềm tin của người tiêu dùng vào ngành điện tử đã bị ảnh hưởng do hàng loạt vụ vi phạm dữ liệu nghiêm trọng.

  • Consumer confidence in the safety and effectiveness of a new medication has led to a surge in sales.

    Niềm tin của người tiêu dùng vào tính an toàn và hiệu quả của loại thuốc mới đã dẫn đến sự gia tăng doanh số.

  • Consumer confidence in the food industry has been shaken following reports of contaminated products.

    Niềm tin của người tiêu dùng vào ngành thực phẩm đã bị lung lay sau các báo cáo về sản phẩm bị nhiễm bẩn.

  • Consumer confidence in the travel industry has rebounded after a year of belt-tightening due to economic uncertainty.

    Niềm tin của người tiêu dùng vào ngành du lịch đã phục hồi sau một năm thắt lưng buộc bụng vì tình hình kinh tế bất ổn.

  • Consumer confidence in the auto industry has been hindered by high gas prices and economic uncertainty.

    Niềm tin của người tiêu dùng vào ngành công nghiệp ô tô đã bị cản trở bởi giá xăng cao và tình hình kinh tế không chắc chắn.

  • Consumer confidence in the finance industry has been damaged by recent scandals and regulatory action.

    Niềm tin của người tiêu dùng vào ngành tài chính đã bị tổn hại bởi những vụ bê bối gần đây và hành động quản lý.

Từ, cụm từ liên quan

All matches