Định nghĩa của từ consumer electronics

consumer electronicsnoun

điện tử tiêu dùng

/kənˌsjuːmər ɪˌlekˈtrɒnɪks//kənˌsuːmər ɪˌlekˈtrɑːnɪks/

Thuật ngữ "consumer electronics" dùng để chỉ các sản phẩm điện tử dùng cho mục đích cá nhân, gia đình hoặc tiêu dùng, thay vì cho các ứng dụng thương mại hoặc công nghiệp. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 do nhu cầu ngày càng tăng đối với các thiết bị điện tử trong gia đình và người tiêu dùng. Bản thân từ "electronics" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "electron", có nghĩa là "hổ phách", vì nghiên cứu điện tử ban đầu liên quan đến việc nghiên cứu điện tích trong vật liệu đó. Tiền tố "con" trong thuật ngữ "consumer electronics" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "con", có nghĩa là "with" hoặc "cùng với". Do đó, "consumer electronics" là một từ ghép kết hợp các khái niệm về điện tử, tiêu dùng cá nhân và sử dụng trong gia đình. Ngách này của ngành công nghiệp điện tử đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong giai đoạn sau Thế chiến thứ II do những tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ bán dẫn, thúc đẩy nhu cầu và sản xuất các sản phẩm điện tử tiêu dùng như radio, tivi và máy tính.

namespace
Ví dụ:
  • Smartphones, laptops, and Smart TVs are just a few of the popular consumer electronics that have revolutionized the way we communicate, work, and entertain ourselves.

    Điện thoại thông minh, máy tính xách tay và TV thông minh chỉ là một số thiết bị điện tử tiêu dùng phổ biến đã làm thay đổi cách chúng ta giao tiếp, làm việc và giải trí.

  • As a tech-savvy individual, she spends most of her time researching and comparing the latest consumer electronics available in the market.

    Là một người am hiểu công nghệ, cô dành phần lớn thời gian để nghiên cứu và so sánh các sản phẩm điện tử tiêu dùng mới nhất có trên thị trường.

  • The increasing demand for consumer electronics has led to a surge in the production and sale of these devices, resulting in a multibillion-dollar industry.

    Nhu cầu ngày càng tăng đối với các thiết bị điện tử tiêu dùng đã dẫn đến sự gia tăng trong sản xuất và bán các thiết bị này, tạo nên một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la.

  • The concept of wireless charging, a new trend in consumer electronics, aims to eliminate the hassle of wired charging and provide a more convenient and efficient charging experience to the users.

    Khái niệm sạc không dây, một xu hướng mới trong ngành điện tử tiêu dùng, nhằm mục đích loại bỏ sự phiền phức khi sạc bằng dây và mang đến trải nghiệm sạc thuận tiện và hiệu quả hơn cho người dùng.

  • The advent of virtual and augmented reality technology in consumer electronics has opened up a new dimension in the world of gaming, allowing users to immerse themselves in an entirely new level of interactive and engaging experiences.

    Sự ra đời của công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường trong thiết bị điện tử tiêu dùng đã mở ra một chiều hướng mới trong thế giới trò chơi, cho phép người dùng đắm mình vào một cấp độ trải nghiệm tương tác và hấp dẫn hoàn toàn mới.

  • The continued popularity of smart speakers, such as Amazon Echo and Google Home, highlights the growing trend of voice-enabled consumer electronics, which promises to improve our daily lives by making tasks more accessible and convenient.

    Sự phổ biến liên tục của loa thông minh, chẳng hạn như Amazon Echo và Google Home, làm nổi bật xu hướng ngày càng tăng của các thiết bị điện tử tiêu dùng hỗ trợ giọng nói, hứa hẹn sẽ cải thiện cuộc sống hàng ngày của chúng ta bằng cách làm cho các tác vụ trở nên dễ tiếp cận và thuận tiện hơn.

  • As the culture of working remotely becomes increasingly widespread, the market for consumer electronics, such as laptops, headphones, and webcams, is witnessing a steep rise.

    Khi văn hóa làm việc từ xa ngày càng phổ biến, thị trường đồ điện tử tiêu dùng như máy tính xách tay, tai nghe và webcam đang chứng kiến ​​sự tăng trưởng mạnh mẽ.

  • Increasing problems related to overuse and addiction to consumer electronics have raised concerns among experts and health officials regarding the negative impact of technology on our physical and mental health.

    Các vấn đề ngày càng gia tăng liên quan đến việc sử dụng quá mức và nghiện thiết bị điện tử tiêu dùng đã làm dấy lên mối lo ngại trong số các chuyên gia và quan chức y tế về tác động tiêu cực của công nghệ đối với sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta.

  • The emergence of wearable technology devices, such as smartwatches and fitness bands, is transforming the healthcare industry by enabling people to monitor and manage their health more proactively and efficiently.

    Sự xuất hiện của các thiết bị công nghệ đeo được, chẳng hạn như đồng hồ thông minh và vòng đeo tay theo dõi sức khỏe, đang chuyển đổi ngành chăm sóc sức khỏe bằng cách cho phép mọi người theo dõi và quản lý sức khỏe của mình một cách chủ động và hiệu quả hơn.

  • As companies continue to invest time and resources into the development of consumer electronics that are more sustainable, environmentally friendly, and socially responsible, the industry is poised to grow significantly in the coming years.

    Khi các công ty tiếp tục đầu tư thời gian và nguồn lực vào việc phát triển các sản phẩm điện tử tiêu dùng bền vững hơn, thân thiện với môi trường hơn và có trách nhiệm xã hội hơn, ngành này sẽ sẵn sàng tăng trưởng đáng kể trong những năm tới.