Định nghĩa của từ consumer spending

consumer spendingnoun

chi tiêu của người tiêu dùng

/kənˌsjuːmə ˈspendɪŋ//kənˌsuːmər ˈspendɪŋ/

Thuật ngữ "consumer spending" dùng để chỉ số tiền mà cá nhân và hộ gia đình chi cho hàng hóa và dịch vụ để tiêu dùng cá nhân. Khái niệm chi tiêu của người tiêu dùng là một phần thiết yếu của kinh tế học, vì nó đóng góp đáng kể vào hoạt động kinh tế chung và tăng trưởng của một quốc gia. Thuật ngữ "consumer" dùng để chỉ một cá nhân mua hàng hóa và dịch vụ để sử dụng cho mục đích cá nhân thay vì sản xuất hoặc bán chúng. Mặt khác, chi tiêu là hành động sử dụng tiền để mua hàng hóa và dịch vụ. Ý tưởng về chi tiêu của người tiêu dùng có thể bắt nguồn từ những năm 1920, khi nhà kinh tế và thống kê người Mỹ Mordecai Curtis đưa ra khái niệm "chi tiêu tiêu dùng cá nhân" để biểu thị chi tiêu của hộ gia đình cho hàng hóa và dịch vụ bền và không bền trong Tài khoản quốc gia. Kể từ đó, thuật ngữ "consumer spending" đã trở nên phổ biến trong kinh tế và tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh phân tích các chỉ số kinh tế và hành vi của người tiêu dùng. Trên thực tế, chi tiêu của người tiêu dùng được đo lường thông qua Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), theo dõi những thay đổi về giá cả hàng hóa và dịch vụ mà hộ gia đình mua, và chỉ số Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE), theo dõi chi phí mà hộ gia đình chi cho một loạt hàng hóa và dịch vụ. Các chỉ số này rất quan trọng trong việc dự báo xu hướng kinh tế và các quyết định chính sách, vì chúng cung cấp thông tin về sức mua và sở thích của người tiêu dùng, cũng như khả năng và mong muốn chi tiêu của họ. Nhìn chung, khái niệm chi tiêu của người tiêu dùng tiếp tục phát triển và thích ứng khi nền kinh tế toàn cầu phát triển, với tác động của nó mở rộng ra ngoài biên giới quốc gia do sự phát triển của thương mại điện tử và thương mại quốc tế.

namespace
Ví dụ:
  • Consumer spending on electronics reached an all-time high last quarter, indicating a strong demand for new gadgets.

    Chi tiêu của người tiêu dùng cho đồ điện tử đã đạt mức cao nhất mọi thời đại trong quý trước, cho thấy nhu cầu mạnh mẽ đối với các tiện ích mới.

  • The rise in consumer spending on home improvements is a positive sign for the construction industry, as it suggests a renewed confidence in the housing market.

    Sự gia tăng chi tiêu của người tiêu dùng cho việc cải thiện nhà ở là một dấu hiệu tích cực cho ngành xây dựng, vì nó cho thấy sự tin tưởng mới vào thị trường nhà ở.

  • Consumers are opting to splurge on experiences rather than material goods, resulting in increased spending on travel and entertainment.

    Người tiêu dùng đang lựa chọn chi tiêu nhiều hơn vào trải nghiệm thay vì hàng hóa vật chất, dẫn đến tăng chi tiêu cho du lịch và giải trí.

  • The drop in consumer spending on clothing and accessories can be attributed to the rise in popularity of secondhand and sustainable fashion.

    Sự sụt giảm trong chi tiêu của người tiêu dùng cho quần áo và phụ kiện có thể là do sự gia tăng mức độ phổ biến của thời trang cũ và thời trang bền vững.

  • The COVID-19 pandemic has led to a dramatic decrease in consumer spending on dining out and entertainment.

    Đại dịch COVID-19 đã khiến chi tiêu của người tiêu dùng cho việc ăn uống bên ngoài và giải trí giảm mạnh.

  • E-commerce has led to a shift in consumer spending patterns, with more and more people purchasing goods online instead of in physical stores.

    Thương mại điện tử đã dẫn đến sự thay đổi trong mô hình chi tiêu của người tiêu dùng, khi ngày càng nhiều người mua hàng trực tuyến thay vì đến cửa hàng thực tế.

  • The rise in fuel prices has led to a decrease in consumer spending on transportation, as people opt to cut back on driving and opt for more affordable modes of transport.

    Giá nhiên liệu tăng đã dẫn đến việc người tiêu dùng giảm chi tiêu cho giao thông vì mọi người lựa chọn hạn chế lái xe và lựa chọn phương tiện di chuyển giá cả phải chăng hơn.

  • Older consumers tend to have higher levels of consumer spending, as they have ample disposable income and less debt.

    Người tiêu dùng lớn tuổi có xu hướng chi tiêu tiêu dùng ở mức cao hơn vì họ có thu nhập khả dụng dồi dào và ít nợ hơn.

  • Younger consumers are more likely to prioritize experiences over material goods, resulting in lower levels of consumer spending on tangible products.

    Người tiêu dùng trẻ tuổi có xu hướng ưu tiên trải nghiệm hơn là hàng hóa vật chất, dẫn đến mức chi tiêu của người tiêu dùng cho các sản phẩm hữu hình thấp hơn.

  • The economic downturn has resulted in a decrease in consumer spending, as people struggle to make ends meet and prioritize necessities over discretionary expenses.

    Suy thoái kinh tế đã dẫn đến việc chi tiêu của người tiêu dùng giảm vì mọi người phải vật lộn để kiếm sống và ưu tiên các nhu cầu thiết yếu hơn là các khoản chi tiêu tùy ý.

Từ, cụm từ liên quan