Định nghĩa của từ conspiratorial

conspiratorialadjective

âm mưu

/kənˌspɪrəˈtɔːriəl//kənˌspɪrəˈtɔːriəl/

"Conspiratorial" bắt nguồn từ tiếng Latin "conspirare", có nghĩa là "hít thở cùng nhau". Ban đầu, từ này ám chỉ hành động hít thở đồng thanh, nhưng sau đó được phát triển thành "đồng ý hoặc cùng nhau lập mưu". Từ "conspire" xuất phát từ đây, có nghĩa là một thỏa thuận bí mật để làm điều gì đó bất hợp pháp. "Conspiratorial" sau đó được phát triển thành một tính từ mô tả điều gì đó gợi ý một âm mưu bí mật hoặc động cơ ẩn giấu, thường liên quan đến sự nghi ngờ và ngờ vực.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbí ẩn

namespace

connected with, or making you think of, a conspiracy (= a secret plan to do something illegal)

kết nối với, hoặc khiến bạn nghĩ đến, một âm mưu (= một kế hoạch bí mật để làm điều gì đó bất hợp pháp)

Ví dụ:
  • He takes a conspiratorial view of political life.

    Anh ta có một cái nhìn đầy âm mưu về đời sống chính trị.

  • Some people are beginning to suspect that there's a conspiratorial plot behind the recent string of strange events in our town.

    Một số người bắt đầu nghi ngờ rằng có một âm mưu đen tối đằng sau hàng loạt sự kiện kỳ ​​lạ gần đây ở thị trấn chúng ta.

  • The way the government has been handling this crisis is starting to seem conspiratorial and suspicious.

    Cách chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng này bắt đầu có vẻ giống như âm mưu và đáng ngờ.

  • The latest theories being bandied about on social media are getting more and more conspiratorial by the day.

    Những lý thuyết mới nhất được lan truyền trên mạng xã hội ngày càng trở nên mang tính thuyết âm mưu hơn.

  • The conspiracy theorists believe that the true motives behind this organization are far more sinister and conspiratorial than what they're publicly claiming.

    Những người theo thuyết âm mưu tin rằng động cơ thực sự đằng sau tổ chức này đen tối và bí ẩn hơn nhiều so với những gì họ công khai tuyên bố.

suggesting that a secret is being shared

gợi ý rằng một bí mật đang được chia sẻ

Ví dụ:
  • ‘I know you understand,’ he said and gave a conspiratorial wink.

    “Tôi biết bạn hiểu,” anh ta nói và nháy mắt đầy ẩn ý.

  • Everything he said seemed conspiratorial.

    Mọi điều anh ta nói đều có vẻ đầy âm mưu.

  • Her voice dropped to a conspiratorial whisper.

    Giọng cô hạ xuống thành một lời thì thầm đầy âm mưu.