Định nghĩa của từ collagen

collagennoun

collagen

/ˈkɒlədʒən//ˈkɑːlədʒən/

Từ "collagen" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kolla", có nghĩa là "glue", và hậu tố "-gen", có nghĩa là "producing". Điều này ám chỉ thực tế là collagen ban đầu được xác định là một chất giữ các mô lại với nhau, giống như keo giữ các vật thể lại với nhau. Vào thế kỷ 19, nhà khoa học người Pháp Mathias Joubert đã xác định collagen là một loại protein có trong mô liên kết và thuật ngữ "collagène" đã được đặt ra. Từ này sau đó được dịch sang tiếng Anh là "collagen". Kể từ đó, collagen đã được nghiên cứu rộng rãi và hiện được công nhận là thành phần chính của da, xương và các mô liên kết khác. Nó cũng là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, và được sử dụng để thúc đẩy độ ẩm và độ đàn hồi của da.

namespace
Ví dụ:
  • Collagen is a protein found in the skin that provides it with elasticity and firmness, helping to prevent wrinkles and promote a youthful appearance.

    Collagen là một loại protein có trong da, giúp da đàn hồi và săn chắc, ngăn ngừa nếp nhăn và duy trì vẻ ngoài trẻ trung.

  • As we age, our bodies naturally produce less collagen, which can lead to saggy skin and signs of premature aging.

    Khi chúng ta già đi, cơ thể chúng ta sẽ sản xuất ít collagen hơn, có thể dẫn đến da chảy xệ và các dấu hiệu lão hóa sớm.

  • Collagen supplements are gaining popularity as a way to combat the effects of aging and promote healthy skin, joints, and hair.

    Thực phẩm bổ sung collagen đang ngày càng phổ biến như một giải pháp chống lại tác động của lão hóa và thúc đẩy làn da, khớp và tóc khỏe mạnh.

  • Derived from animal sources, collagen is often used in cosmetic products like creams and serums to hydrate and plump the skin.

    Có nguồn gốc từ động vật, collagen thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem và huyết thanh để cấp ẩm và làm căng mịn da.

  • Collagen can also be added to foods like bone broth or smoothies, as it is a nutritious source of protein and aiding in skin, nail, and hair health.

    Collagen cũng có thể được thêm vào các thực phẩm như nước dùng xương hoặc sinh tố vì đây là nguồn protein bổ dưỡng và có lợi cho sức khỏe của da, móng và tóc.

  • Collagen peptides are a popular supplement that dissolve easily in water and can be added to drinks or smoothies without altering the taste.

    Collagen peptide là một loại thực phẩm bổ sung phổ biến, dễ hòa tan trong nước và có thể thêm vào đồ uống hoặc sinh tố mà không làm thay đổi hương vị.

  • Some studies suggest that taking collagen supplements may improve joint health and reduce inflammation, making it a potential aid for athletes or individuals experiencing joint pain.

    Một số nghiên cứu cho thấy việc bổ sung collagen có thể cải thiện sức khỏe khớp và giảm viêm, do đó có thể hỗ trợ cho các vận động viên hoặc những người bị đau khớp.

  • Collagen is a versatile protein that is also used to create surgical sutures and aids in wound healing.

    Collagen là một loại protein đa năng, cũng được dùng để khâu vết thương và hỗ trợ chữa lành vết thương.

  • Collagen-rich foods like chicken skin, fish bones, and gelatin can be incorporated into a healthy diet to boost collagen intake.

    Thực phẩm giàu collagen như da gà, xương cá và gelatin có thể được đưa vào chế độ ăn uống lành mạnh để tăng cường lượng collagen.

  • Collagen is a vital component of bones, cartilage, and connective tissues, making it an essential nutrient for overall health and wellness.

    Collagen là thành phần quan trọng của xương, sụn và mô liên kết, là chất dinh dưỡng thiết yếu cho sức khỏe tổng thể.